Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự THỰC 食 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...
Có thể bạn quan tâm
- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 食 : THỰC
| ||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
食餌療法をする | THỰC NHỊ LIỆU PHÁP | ăn kiêng |
食道 | THỰC ĐẠO | thực quản |
食費 | THỰC PHÍ | tiền cơm tháng; tiền ăn |
食糧 | THỰC LƯƠNG | lương thực |
食碗 | THỰC OẢN | bát ăn |
食用油 | THỰC DỤNG DU | dầu ăn |
食物 | THỰC VẬT | đồ ăn; thực phẩm |
食欲不振で苦しむ | THỰC DỤC BẤT CHẤN,CHÂN KHỔ | biếng ăn |
食欲を増進する | THỰC DỤC TĂNG TIẾN,TẤN | kích thích ăn uống |
食欲する | THỰC DỤC | thèm ăn |
食欲が出る | THỰC DỤC XUẤT | khai vị |
食欲 | THỰC DỤC | sự ngon miệng; sự thèm ăn;tham ăn |
食料品 | THỰC LIỆU PHẨM | thực phẩm; nguyên liệu nấu ăn |
食料 | THỰC LIỆU | thực phẩm; nguyên liệu nấu ăn |
食塩 | THỰC DIÊM | muối ăn |
食堂車 | THỰC ĐƯỜNG XA | toa xe bán thức ăn |
食堂癌 | THỰC ĐƯỜNG NHAM | bệnh ung thư thực quản |
食堂 | THỰC ĐƯỜNG | buồng ăn;nhà ăn; bếp ăn |
食器棚 | THỰC KHÍ BẰNG | tủ chén |
食器戸棚 | THỰC KHÍ HỘ BẰNG | tủ chén |
食器戸棚 | THỰC KHÍ HỘ BẰNG | tủ đựng đồ ăn |
食器 | THỰC KHÍ | bát đĩa;chén bát;đĩa bát |
食品 | THỰC PHẨM | đồ ăn; thực phẩm |
食卓セット | THỰC TRÁC | bộ bàn ăn |
食卓 | THỰC TRÁC | bàn ăn |
食事を与えずに置去りにする | THỰC SỰ DỮ,DỰ TRỊ KHỨ,KHỦ | bỏ mứa |
食事をすすめる | THỰC SỰ | mời ăn |
食事に好き嫌いがある | THỰC SỰ HIẾU,HẢO HIỀM | khảnh ăn |
食事する | THỰC SỰ | nấu ăn; ăn |
食事 | THỰC SỰ | bữa ăn;bữa cơm;buổi ăn |
食中毒 | THỰC TRUNG ĐỘC | thức ăn bị nhiễm độc;trúng thực; ngộ độc thức ăn |
食パン | THỰC | bánh mỳ |
食わず嫌い | THỰC HIỀM | ghét ăn |
食らう | THỰC | ăn; uống;phải làm những việc không thích |
食み出る | THỰC XUẤT | thò ra; lòi ra |
食み出す | THỰC XUẤT | thò ra; lòi ra |
食べ過ぎる | THỰC QUÁ | ăn quá nhiều |
食べ物を求める | THỰC VẬT CẦU | đòi ăn |
食べ物が充分ある | THỰC VẬT SUNG PHÂN | đủ ăn |
食べ物 | THỰC VẬT | đồ ăn;món ăn;thức;thức ăn |
食べる必要がある | THỰC TẤT YẾU | cần ăn |
食べる | THỰC | ăn |
食べません | THỰC | không ăn |
食べにくい | THỰC | khó ăn |
食べなさい | THỰC | hãy ăn |
食べなければならない | THỰC | cần ăn |
食べなくてはならない | THỰC | cần ăn |
食べない | THỰC | không ăn |
食べてください | THỰC | hãy ăn |
食べつくす | THỰC | hốc |
食べたばかり | THỰC | mới ăn |
食べたいです | THỰC | muốn ăn |
食う | THỰC | ăn; hốc; tọng; đớp; sực; nốc |
食い違う | THỰC VI | không thống nhất; mâu thuẫn; xung đột |
食い違い | THỰC VI | sự khác biệt; sự mâu thuẫn; sự không thống nhất; khác biệt; mâu thuẫn; không thống nhất |
食い道楽 | THỰC ĐẠO NHẠC,LẠC | người sành ăn; sành ăn |
食い過ぎ | THỰC QUÁ | sự ăn quá nhiều; ăn quá nhiều |
食い込む | THỰC VÀO | ăn vào; xâm nhập |
食い物 | THỰC VẬT | thức ăn; mồi; nguồn nuôi sống |
食い気 | THỰC KHÍ | Sự ngon miệng |
食い止める | THỰC CHỈ | ngăn cản |
食い意地 | THỰC Ý ĐỊA | tính háu ăn; háu ăn |
食い初め | THỰC SƠ | lễ cai sữa cho trẻ |
食い代 | THỰC ĐẠI | chi phí ăn uống; tiền ăn |
食い下がる | THỰC HẠ | bám vào; kiên trì; theo đến cùng |
食いつぶす | THỰC | đả |
食いしん坊 | THỰC PHƯỜNG | Người tham ăn; người phàm ăn |
飽食 | BÃO THỰC | tính háu ăn; thói phàm ăn |
飲食店 | ẨM THỰC ĐIẾM | cửa hàng ăn uống |
飲食 | ẨM THỰC | ăn uống; nhậu nhẹt |
陪食 | BỐI THỰC | sự dựa dẫm vào ai để kiếm ăn |
間食 | GIAN THỰC | sự ăn qua loa; sự ăn tạm; ăn qua loa; ăn tạm; ăn lót dạ |
軽食 | KHINH THỰC | bữa ăn nhẹ; món ăn nhẹ |
試食する | THI THỰC | nếm thử |
試食 | THI THỰC | sự nếm thử |
衣食充分な | Y THỰC SUNG PHÂN | đủ ăn đủ mặc |
衣食住 | Y THỰC TRÚ,TRỤ | nhu cầu thiết yếu của cuộc sống (ăn, uống...) |
衣食 | Y THỰC | cơm áo |
蚕食 | TẰM THỰC | sự xâm lược; sự gây hấn; cuộc xâm lược; ăn sâu; xâm nhập |
菜食 | THÁI THỰC | chay |
菜食 | THÁI THỰC | sự ăn chay; việc ăn chay; chế độ ăn toàn rau |
草食 | THẢO THỰC | sự ăn cỏ |
腐食する | HỦ THỰC | ăn mòn |
腐食 | HỦ THỰC | sự ăn mòn; sự bào mòn |
肉食獣 | NHỤC THỰC THÚ | Loài động vật ăn thịt |
肉食 | NHỤC THỰC | sự ăn thịt |
美食家 | MỸ,MĨ THỰC GIA | người sành ăn |
絶食する | TUYỆT THỰC | nhịn ăn;nhịn đói |
絶食 | TUYỆT THỰC | tuyệt thực |
給食手当 | CẤP THỰC THỦ ĐƯƠNG | tiền trợ cấp bữa ăn |
給食する | CẤP THỰC | cung cấp thức ăn |
給食 | CẤP THỰC | bữa cơm ở trường; cơm suất ở trường hay cơ quan; suất cơm;sự cung cấp thức ăn |
糧食部 | LƯƠNG THỰC BỘ | bộ lương thực |
糧食 | LƯƠNG THỰC | thực phẩm dự trữ |
粗食 | THÔ THỰC | chế độ ăn uống đơn giản; thức ăn nghèo nàn |
米食い虫 | MỄ THỰC TRÙNG | Mọt gạo |
減食する | GIẢM THỰC | bớt ăn;bớt mồm |
減食 | GIẢM THỰC | sự ăn kiêng; ăn kiêng |
浸食する | TẨM THỰC | xâm thực; ăn mòn; gặm mòn |
浸食 | TẨM THỰC | sự xâm thực; sự ăn mòn; sự gặm mòn; xâm thực; ăn mòn; gặm mòn |
Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Từ ăn Trong Tiếng Nôm
-
Ăn - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tra Từ: ăn - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: 食 - Từ điển Hán Nôm
-
ăn Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
ăn Chữ Nôm Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Điển - Từ ăn ở Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ Điển - Từ ăn Gian Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ Điển - Từ ăn Gỏi Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
ẩm Thực Cung đình Triều Tự đức - Viện Nghiên Cứu Hán Nôm
-
Những Lỗi Sai Phổ Biến Khi Dùng Từ Hán Việt - Báo Tuổi Trẻ
-
Nộm – Wikipedia Tiếng Việt
-
Trai Tịnh - Chay Tinh - SimonHoaDalat
-
Từ Nộm Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Học Chữ Bằng Vần điệu Lục Bát - Báo Đà Nẵng