Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự THỰC 食 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 食 : THỰC
Danh Sách Từ Của 食THỰC
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

THỰC- Số nét: 09 - Bộ: THỰC 食

ONショク, ジキ
KUN食う くう
食らう くらう
食べる たべる
食む はむ
ぐい
  • Đồ để ăn. Các loài thóc gạo để ăn cho sống người gọi là thực. Nói rộng ra thì hết thảy các cái có thể ăn cho no bụng được đều gọi là thực.
  • Ăn. Như thực phạn 吃飯 ăn cơm.
  • Lộc. Như sách Luận ngữ 論語 nói quân tử mưu đạo bất mưu thực 君子謀道不謀食 (Vệ Linh Công 衛靈公) người quân tử mưu đạo không mưu ăn lộc.
  • Mòn, khuyết, cùng nghĩa với chữ thực 蝕. Như nhật thực 日蝕 mặt trời phải ăn, nguyệt thực 月蝕 mặt trăng phải ăn, v.v.
  • Thực ngôn 食言 ăn lời, đã nói ra mà lại lật lại gọi là thực ngôn.
  • Thực chỉ 食指 ngón tay trỏ, có khi dùng để đếm số người ăn. Như thực chỉ phồn đa 食指繁多 số người đợi mình kiếm ăn nhiều.
  • Một âm là tự, cùng nghĩa với chữ tự 飼 cho ăn. Như ẩm chi tự chi 飲之食之 cho uống cho ăn. Có nghĩa là chăn nuôi. Như tự ngưu 食牛 chăn trâu.
1 | 2
Từ hánÂm hán việtNghĩa
食餌療法をする THỰC NHỊ LIỆU PHÁP ăn kiêng
食道 THỰC ĐẠO thực quản
食費 THỰC PHÍ tiền cơm tháng; tiền ăn
食糧 THỰC LƯƠNG lương thực
食碗 THỰC OẢN bát ăn
食用油 THỰC DỤNG DU dầu ăn
食物 THỰC VẬT đồ ăn; thực phẩm
食欲不振で苦しむ THỰC DỤC BẤT CHẤN,CHÂN KHỔ biếng ăn
食欲を増進する THỰC DỤC TĂNG TIẾN,TẤN kích thích ăn uống
食欲する THỰC DỤC thèm ăn
食欲が出る THỰC DỤC XUẤT khai vị
食欲 THỰC DỤC sự ngon miệng; sự thèm ăn;tham ăn
食料品 THỰC LIỆU PHẨM thực phẩm; nguyên liệu nấu ăn
食料 THỰC LIỆU thực phẩm; nguyên liệu nấu ăn
食塩 THỰC DIÊM muối ăn
食堂車 THỰC ĐƯỜNG XA toa xe bán thức ăn
食堂癌 THỰC ĐƯỜNG NHAM bệnh ung thư thực quản
食堂 THỰC ĐƯỜNG buồng ăn;nhà ăn; bếp ăn
食器棚 THỰC KHÍ BẰNG tủ chén
食器戸棚 THỰC KHÍ HỘ BẰNG tủ chén
食器戸棚 THỰC KHÍ HỘ BẰNG tủ đựng đồ ăn
食器 THỰC KHÍ bát đĩa;chén bát;đĩa bát
食品 THỰC PHẨM đồ ăn; thực phẩm
食卓セット THỰC TRÁC bộ bàn ăn
食卓 THỰC TRÁC bàn ăn
食事を与えずに置去りにする THỰC SỰ DỮ,DỰ TRỊ KHỨ,KHỦ bỏ mứa
食事をすすめる THỰC SỰ mời ăn
食事に好き嫌いがある THỰC SỰ HIẾU,HẢO HIỀM khảnh ăn
食事する THỰC SỰ nấu ăn; ăn
食事 THỰC SỰ bữa ăn;bữa cơm;buổi ăn
食中毒 THỰC TRUNG ĐỘC thức ăn bị nhiễm độc;trúng thực; ngộ độc thức ăn
食パン THỰC bánh mỳ
食わず嫌い THỰC HIỀM ghét ăn
食らう THỰC ăn; uống;phải làm những việc không thích
食み出る THỰC XUẤT thò ra; lòi ra
食み出す THỰC XUẤT thò ra; lòi ra
食べ過ぎる THỰC QUÁ ăn quá nhiều
食べ物を求める THỰC VẬT CẦU đòi ăn
食べ物が充分ある THỰC VẬT SUNG PHÂN đủ ăn
食べ物 THỰC VẬT đồ ăn;món ăn;thức;thức ăn
食べる必要がある THỰC TẤT YẾU cần ăn
食べる THỰC ăn
食べません THỰC không ăn
食べにくい THỰC khó ăn
食べなさい THỰC hãy ăn
食べなければならない THỰC cần ăn
食べなくてはならない THỰC cần ăn
食べない THỰC không ăn
食べてください THỰC hãy ăn
食べつくす THỰC hốc
食べたばかり THỰC mới ăn
食べたいです THỰC muốn ăn
食う THỰC ăn; hốc; tọng; đớp; sực; nốc
食い違う THỰC VI không thống nhất; mâu thuẫn; xung đột
食い違い THỰC VI sự khác biệt; sự mâu thuẫn; sự không thống nhất; khác biệt; mâu thuẫn; không thống nhất
食い道楽 THỰC ĐẠO NHẠC,LẠC người sành ăn; sành ăn
食い過ぎ THỰC QUÁ sự ăn quá nhiều; ăn quá nhiều
食い込む THỰC VÀO ăn vào; xâm nhập
食い物 THỰC VẬT thức ăn; mồi; nguồn nuôi sống
食い気 THỰC KHÍ Sự ngon miệng
食い止める THỰC CHỈ ngăn cản
食い意地 THỰC Ý ĐỊA tính háu ăn; háu ăn
食い初め THỰC SƠ lễ cai sữa cho trẻ
食い代 THỰC ĐẠI chi phí ăn uống; tiền ăn
食い下がる THỰC HẠ bám vào; kiên trì; theo đến cùng
食いつぶす THỰC đả
食いしん坊 THỰC PHƯỜNG Người tham ăn; người phàm ăn
飽食 BÃO THỰC tính háu ăn; thói phàm ăn
飲食店 ẨM THỰC ĐIẾM cửa hàng ăn uống
飲食 ẨM THỰC ăn uống; nhậu nhẹt
陪食 BỐI THỰC sự dựa dẫm vào ai để kiếm ăn
間食 GIAN THỰC sự ăn qua loa; sự ăn tạm; ăn qua loa; ăn tạm; ăn lót dạ
軽食 KHINH THỰC bữa ăn nhẹ; món ăn nhẹ
試食する THI THỰC nếm thử
試食 THI THỰC sự nếm thử
衣食充分な Y THỰC SUNG PHÂN đủ ăn đủ mặc
衣食住 Y THỰC TRÚ,TRỤ nhu cầu thiết yếu của cuộc sống (ăn, uống...)
衣食 Y THỰC cơm áo
蚕食 TẰM THỰC sự xâm lược; sự gây hấn; cuộc xâm lược; ăn sâu; xâm nhập
菜食 THÁI THỰC chay
菜食 THÁI THỰC sự ăn chay; việc ăn chay; chế độ ăn toàn rau
草食 THẢO THỰC sự ăn cỏ
腐食する HỦ THỰC ăn mòn
腐食 HỦ THỰC sự ăn mòn; sự bào mòn
肉食獣 NHỤC THỰC THÚ Loài động vật ăn thịt
肉食 NHỤC THỰC sự ăn thịt
美食家 MỸ,MĨ THỰC GIA người sành ăn
絶食する TUYỆT THỰC nhịn ăn;nhịn đói
絶食 TUYỆT THỰC tuyệt thực
給食手当 CẤP THỰC THỦ ĐƯƠNG tiền trợ cấp bữa ăn
給食する CẤP THỰC cung cấp thức ăn
給食 CẤP THỰC bữa cơm ở trường; cơm suất ở trường hay cơ quan; suất cơm;sự cung cấp thức ăn
糧食部 LƯƠNG THỰC BỘ bộ lương thực
糧食 LƯƠNG THỰC thực phẩm dự trữ
粗食 THÔ THỰC chế độ ăn uống đơn giản; thức ăn nghèo nàn
米食い虫 MỄ THỰC TRÙNG Mọt gạo
減食する GIẢM THỰC bớt ăn;bớt mồm
減食 GIẢM THỰC sự ăn kiêng; ăn kiêng
浸食する TẨM THỰC xâm thực; ăn mòn; gặm mòn
浸食 TẨM THỰC sự xâm thực; sự ăn mòn; sự gặm mòn; xâm thực; ăn mòn; gặm mòn
1 | 2 Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Từ ăn Trong Tiếng Nôm