Tra Từ: ăn - Từ điển Hán Nôm
Có thể bạn quan tâm
AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin
Có 4 kết quả:
咹 ăn • 𩛖 ăn • 𫃀 ăn • 𫗒 ăn1/4
咹ăn
U+54B9, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ănTự hình 1
Bình luận 0
𩛖ăn
U+296D6, tổng 13 nét, bộ thực 食 (+6 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ăn cơm, ăn uốngBình luận 0
𫃀ăn
U+2B0C0, tổng 12 nét, bộ mễ 米 (+6 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ăn cơmBình luận 0
𫗒ăn
U+2B5D2, tổng 14 nét, bộ thực 食 (+6 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ăn nhai nói nghĩBình luận 0
Từ khóa » Từ ăn Trong Tiếng Nôm
-
Ăn - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tra Từ: 食 - Từ điển Hán Nôm
-
ăn Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
ăn Chữ Nôm Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Điển - Từ ăn ở Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ Điển - Từ ăn Gian Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự THỰC 食 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...
-
Từ Điển - Từ ăn Gỏi Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
ẩm Thực Cung đình Triều Tự đức - Viện Nghiên Cứu Hán Nôm
-
Những Lỗi Sai Phổ Biến Khi Dùng Từ Hán Việt - Báo Tuổi Trẻ
-
Nộm – Wikipedia Tiếng Việt
-
Trai Tịnh - Chay Tinh - SimonHoaDalat
-
Từ Nộm Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Học Chữ Bằng Vần điệu Lục Bát - Báo Đà Nẵng