Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Elderly" | HiNative
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh (Mỹ) Tiếng Pháp (Pháp) Tiếng Đức Tiếng Ý Tiếng Nhật Tiếng Hàn Quốc Tiếng Ba Lan Tiếng Bồ Đào Nha (Bra-xin) Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha) Tiếng Nga Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) Tiếng Tây Ban Nha (Mexico) Tiếng Trung (Taiwan) Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Việt
- Đăng ký
- Đăng nhập
Ý nghĩa của "Elderly" trong các cụm từ và câu khác nhau
Q: If the elderlies can't move safely around their houses, the space should be adapted.is this "around" here means inside their houses? có nghĩa là gì? A: yes, it means inside their homes Xem thêm câu trả lời Q: elderly có nghĩa là gì? A: Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời Xem thêm câu trả lời Q: elderly có nghĩa là gì? A: The word “Elderly” can be used to describe a person or any living animal that is of an old age. Often used to describe people of grandparent and great-grandparent age. So a person over the age of mid 60s or 70s and above would be classified as elderly. Examples:“My grandmother is elderly, so she has troubles completing certain tasks.”“My elderly grandmother is living with us so we can help look after her.”“We have put my elderly grandfather in a nursing home because he cannot look after himself anymore.”“The dog is elderly, this year he will turn 17 years old.”Hope this helps! :) Xem thêm câu trả lờiCâu ví dụ sử dụng "Elderly"
Q: Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với elderly. A: here are some example sentences using "elderly" along with common expressions:1. "The elderly couple enjoyed a leisurely stroll in the park."2. "Our community provides services tailored to the needs of the elderly."3. "She cares for the elderly residents at the nursing home."4. "The elderly gentleman shared stories of his youth with the grandchildren."5. "Many programs aim to enhance the well-being of the elderly population."6. "The elderly often appreciate a helping hand with daily tasks."7. "The elderly are more susceptible to certain health conditions."8. "Our society values the wisdom and experience of the elderly."9. "Elderly individuals may face challenges in accessing healthcare."10. "Volunteers assist the elderly in running errands and companionship."These sentences cover various contexts and expressions related to the term "elderly." Xem thêm câu trả lời Q: Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với elderly . A: In Korea, it is common to offer seats to elderly people in public transit. Xem thêm câu trả lời Q: Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với elderly . A: elderly means old - an old woman or man.The elderly woman had long white hair.Please help the elderly.We adopted an elderly dog. Xem thêm câu trả lờiTừ giống với "Elderly" và sự khác biệt giữa chúng
Q: Đâu là sự khác biệt giữa elderly và aged ? A: Elderly is a word used for old people. Aged is used for inanimate things."That's an elderly man.""My elderly mother is sick.""The aged cheese had a string smell.""The whiskey was aged for 18 years." Xem thêm câu trả lời Q: Đâu là sự khác biệt giữa the elderly và elderly people ? A: No difference at all Xem thêm câu trả lời Q: Đâu là sự khác biệt giữa elderly và elder ? A: Elderly is an adjective (describing word). Elderly = old (연로하다)Elder is a noun. Elder = an old person/senior. Usually used when talking about respected older people/seniors (e.g. elders in a church, elders in a community, elders in an extended family).So 'elderly' describes nouns:"My elderly mother lives with me" ('elderly' is describing the noun 'mother')"My grandparents are elderly" ('elderly' is describing the noun 'grandparents')And 'elder' is a noun by itself:"The elders met to discuss plans"Elder can also be used simply to mean 'someone who is older' than others."Children must respect their elders" (A common phrase meaning 'children should respect those who are older than them' - usually meaning adults, not other children who are older than them)"Daniel and Matthew are brothers. Daniel is 5, and Matthew is 7. The elder likes to read comic books." ('The elder' is referring to Matthew, because he is older than Daniel) Xem thêm câu trả lời Q: Đâu là sự khác biệt giữa the elderly và the elder và in a text book i saw a sentence: you should be polite to the elderly. I think the "elderly " is adjective. so can you make a sentence: you should be polite to the elder, as well? ? A: Elderly is usually older people, meaning people above the ages of 75 or so. Elder could mean just an older person. For example, I am 17, so a person who is 30 would be my elder. Xem thêm câu trả lời Q: Đâu là sự khác biệt giữa elderly và old ? A: The word elderly only applies to people, but the word old can apply to anything.The elderly man eats soup.The old man eats soup.In these sentences elderly and old mean the same thing, but elderly is more polite.As I mentioned, you can use old to talk about anything.His old shoes were dirty.The old tires were worn.The old computer is too big. Xem thêm câu trả lờiBản dịch của"Elderly"
Q: Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? elderly and old different? A: Elderly is polite or you could say Older gentleman or lady old man or woman would be rude. I use old for a long time friend ( he is an old friend of mine) or my car is old. But in slang my old lady meas girl friend or wife ( she is my old lady) totally slang! Xem thêm câu trả lời Q: Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? 朝そこに行くと沢山のelderly peopleがいます。 A: If you go there in the morning, there are a lot of elderly people. You can also say "If you go there in the morning, there are many elderly people". Xem thêm câu trả lời Q: Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? 老人 (elderly? senior?) A: old person, elderly, senior Xem thêm câu trả lời Q: Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? elderly A: Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời Xem thêm câu trả lời Q: Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? elderly A: Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời Xem thêm câu trả lờiNhững câu hỏi khác về "Elderly"
Q: Hãy chỉ cho tôi làm thế nào để phát âm elderly. A: Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời Xem thêm câu trả lời Q: Hãy chỉ cho tôi làm thế nào để phát âm elderly . A: Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời Xem thêm câu trả lời Q: Hãy chỉ cho tôi làm thế nào để phát âm elderly. A: Here you go: 😊 Xem thêm câu trả lờiÝ nghĩa và cách sử dụng của những từ và cụm từ giống nhau
age be book can different here house make mean move old people polite safely saw senior sentence space text think wellLatest words
trophy Skank 迎える Unbearable kia now Wait ella 読み取る Meerkat do online かける わるい natural すい YouTube upto ゆく Nawelderly
elde eldely elden Eldenring elder elderberry eldercare elderhood elderliness elderlis elderor Elders eldersister eldery eldes eldest Eldia eldiven eldmentary eldobomHiNative là một nền tảng để người dùng trao đổi kiến thức của mình về các ngôn ngữ và nền văn hóa khác nhau.
Những câu hỏi mới nhất- Hiển thị thêm
- Xin hãy kiểm tra Tiếng Việt giúp tôi.→ Gần đây tôi bận rộn vì tôi phải làm bài kiểm tra cuối kỳ. ...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 越南语ch, tr, gi(d), g(gh), c(g), đ, t, 这个六个怎么说 chị,tru...
- Đâu là sự khác biệt giữa Cần đây và Dạo này ?
- Đâu là sự khác biệt giữa Tôi và Mình ?
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 我爱越南
- Hiển thị thêm
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 越南语ch, tr, gi(d), g(gh), c(g), đ, t, 这个六个怎么说 chị,tru...
- Đâu là sự khác biệt giữa Cần đây và Dạo này ?
- Từ này vvv có nghĩa là gì?
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? It’s not that I don’t agree with you, I just feel hopel...
- この文章を音読して欲しいです。 越 Tôi muốn đi đến ga tàu mà tôi đang bị lạc đường. 警 Bây giờ anh đang ở đâu? 越 T...
- Từ này 嗯嗯嗯 có nghĩa là gì?
- Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? Trời hôm nay thật đẹp nên tôi muốn đi chơi hơn là n...
- Từ này ㅊㅁ) có nghĩa là gì?
- Từ này ㅗㅑ có nghĩa là gì?
- “감사하겠습니다”and “감사드리겠습니다” 무슨 차이가 있어요?
- Nói cái này như thế nào? Cái này có nghĩa là gì? Sự khác biệt là gì? Hãy chỉ cho tôi những ví dụ với ~~. Hỏi gì đó khác
- HiNative
- E
- Elderly
Từ khóa » Elderly Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Elderly Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Elderly - Từ điển Anh - Việt
-
Elderly Là Gì, Nghĩa Của Từ Elderly | Từ điển Anh - Việt
-
Phân Biệt Cách Sử Dụng Old, Aged Và Elderly Trong Tiếng Anh
-
ELDERLY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Cách Dùng Older/Elder/Elderly - Giải Thích Chi Tiết Cùng Ví Dụ Dễ Hiểu
-
Elderly
-
Cách Dùng "elder" & "elderly" Tiếng Anh - IELTSDANANG.VN
-
Đồng Nghĩa Của Elderly - Idioms Proverbs
-
Elderly Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Từ điển Anh Việt "elders" - Là Gì?
-
Elderly Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Phân Biệt Older/ Elder/ Elderly Và Sensible/sensitive - Webtretho
-
Elderly Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt