Từ điển Anh Việt "elders" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"elders" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

elders

elder /'eldə/
  • tính từ
    • nhiều tuổi hơn
      • elder brother: anh
  • danh từ
    • người nhiều tuổi hơn
    • (số nhiều) bậc huynh trưởng
    • danh từ
      • (thực vật học) cây cơm cháy

    Xem thêm: senior, elderberry bush, older, sr.

    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    elders

    Từ điển WordNet

      n.

    • a person who is older than you are; senior
    • any of numerous shrubs or small trees of temperate and subtropical northern hemisphere having white flowers and berrylike fruit; elderberry bush
    • any of various church officers

      adj.

    • used of the older of two persons of the same name especially used to distinguish a father from his son; older, sr.

      Bill Adams, Sr.

    English Synonym and Antonym Dictionary

    elderssyn.: older seniorant.: junior younger

    Từ khóa » Elderly Nghĩa Là Gì