Elderly Là Gì, Nghĩa Của Từ Elderly | Từ điển Anh - Việt

Toggle navigation Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến X
  • Trang chủ
  • Từ điển Anh - Việt
    • Từ điển Việt - Anh
    • Từ điển Anh - Anh
    • Từ điển Pháp - Việt
    • Từ điển Việt - Pháp
    • Từ điển Anh - Nhật
    • Từ điển Nhật - Anh
    • Từ điển Việt - Nhật
    • Từ điển Nhật - Việt
    • Từ điển Hàn - Việt
    • Từ điển Trung - Việt
    • Từ điển Việt - Việt
    • Từ điển Viết tắt
  • Hỏi đáp
  • Diễn đàn
  • Tìm kiếm
  • Kỹ năng
    • Phát âm tiếng Anh
    • Từ vựng tiếng Anh
  • Học qua Video
    • Học tiếng Anh qua Các cách làm
    • Học tiếng Anh qua BBC news
    • Học tiếng Anh qua CNN
    • Luyện nghe tiếng Anh qua video VOA
TRA TỪ: Từ điển Anh - Việt Từ điển Việt - Anh Từ điển Anh - Anh Từ điển Pháp - Việt Từ điển Việt - Pháp Từ điển Anh - Nhật Từ điển Nhật - Anh Từ điển Việt - Nhật Từ điển Nhật - Việt Từ điển Hàn - Việt Từ điển Trung - Việt Từ điển Việt - Việt Từ điển Viết tắt Từ điển Anh - Việt Tra từ Elderly
  • Từ điển Anh - Việt
Elderly Nghe phát âm

Mục lục

  • 1 /´eldəli/
  • 2 Thông dụng
    • 2.1 Tính từ
      • 2.1.1 Có tuổi, cao tuổi
  • 3 Các từ liên quan
    • 3.1 Từ đồng nghĩa
      • 3.1.1 adjective
    • 3.2 Từ trái nghĩa
      • 3.2.1 adjective
/´eldəli/

Thông dụng

Tính từ

Có tuổi, cao tuổi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
aged , aging , ancient , been around , declining , gray * , hoary , long in tooth , lot of mileage , no spring chicken , old , olden , on last leg , over the hill , retired , tired , venerable , advanced , senior , gray , superannuated

Từ trái nghĩa

adjective
young , youth

Thuộc thể loại

Tham khảo chung, Thông dụng, Từ điển oxford, Từ điển đồng nghĩa tiếng anh,

Xem thêm các từ khác

  • Elderly statesman

    Thành Ngữ:, elderly statesman, nhà chính trị lão thành
  • Eldership

    / ´eldəʃip /,
  • Eldest

    / ´eldist /, Tính từ: lớn tuổi nhất, the eldest son, con trai trưởng, con trai cả, the eldest brother,...
  • Eldest brother

    anh cả,
  • Eldetic

    gợi ảo,
  • Eldoptometry

    đo thị lực hình thề,
  • Eldorado

    Danh từ ( số nhiều eldorados): xứ eldorado - vùng đất tưởng tượng giàu có, nơi phong phú thịnh...
  • Eldrin

    rutin,
  • Eldritch

    / ´eldritʃ /, Tính từ: ( Ê-cốt) kỳ quái, xấu như ma,
  • Elease information

    thông tin về phiên bản,
  • Eleaticism

    Danh từ: học thuyết Ê-lê,
  • Eleavage angle

    góc thớ chẻ,
  • Elecampane

    / ¸elikæm´pein /, Danh từ: (thực vật học) cây thổ mộc hương, kẹo thổ mộc hương,
  • Elect

    / i´lekt /, Tính từ: chọn lọc, Được chọn (được bầu) mà chưa nhậm chức, Ngoại...
  • Electability

    Danh từ: khả năng được chọn, khả năng được bầu,
  • Elected

    Từ đồng nghĩa: adjective, voted in , named
  • Elected office

    tổng đài được chọn,
  • Elected officer

    công chức được bầu cử, công chức được đắc cử,
  • Electing

    ,
  • Election

    / i´lekʃən /, Danh từ: sự bầu cử; cuộc tuyển cử, (tôn giáo) sự chọn lên thiên đường,

Từ khóa » Elderly Nghĩa Là Gì