Elderly Là Gì, Nghĩa Của Từ Elderly | Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation X
- Trang chủ
- Từ điển Anh - Việt
- Từ điển Việt - Anh
- Từ điển Anh - Anh
- Từ điển Pháp - Việt
- Từ điển Việt - Pháp
- Từ điển Anh - Nhật
- Từ điển Nhật - Anh
- Từ điển Việt - Nhật
- Từ điển Nhật - Việt
- Từ điển Hàn - Việt
- Từ điển Trung - Việt
- Từ điển Việt - Việt
- Từ điển Viết tắt
- Hỏi đáp
- Diễn đàn
- Tìm kiếm
- Kỹ năng
- Phát âm tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh
- Học qua Video
- Học tiếng Anh qua Các cách làm
- Học tiếng Anh qua BBC news
- Học tiếng Anh qua CNN
- Luyện nghe tiếng Anh qua video VOA
- Từ điển Anh - Việt
Mục lục
|
/´eldəli/
Thông dụng
Tính từ
Có tuổi, cao tuổi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
aged , aging , ancient , been around , declining , gray * , hoary , long in tooth , lot of mileage , no spring chicken , old , olden , on last leg , over the hill , retired , tired , venerable , advanced , senior , gray , superannuatedTừ trái nghĩa
adjective
young , youthThuộc thể loại
Tham khảo chung, Thông dụng, Từ điển oxford, Từ điển đồng nghĩa tiếng anh,Xem thêm các từ khác
-
Elderly statesman
Thành Ngữ:, elderly statesman, nhà chính trị lão thành -
Eldership
/ ´eldəʃip /, -
Eldest
/ ´eldist /, Tính từ: lớn tuổi nhất, the eldest son, con trai trưởng, con trai cả, the eldest brother,... -
Eldest brother
anh cả, -
Eldetic
gợi ảo, -
Eldoptometry
đo thị lực hình thề, -
Eldorado
Danh từ ( số nhiều eldorados): xứ eldorado - vùng đất tưởng tượng giàu có, nơi phong phú thịnh... -
Eldrin
rutin, -
Eldritch
/ ´eldritʃ /, Tính từ: ( Ê-cốt) kỳ quái, xấu như ma, -
Elease information
thông tin về phiên bản, -
Eleaticism
Danh từ: học thuyết Ê-lê, -
Eleavage angle
góc thớ chẻ, -
Elecampane
/ ¸elikæm´pein /, Danh từ: (thực vật học) cây thổ mộc hương, kẹo thổ mộc hương, -
Elect
/ i´lekt /, Tính từ: chọn lọc, Được chọn (được bầu) mà chưa nhậm chức, Ngoại... -
Electability
Danh từ: khả năng được chọn, khả năng được bầu, -
Elected
Từ đồng nghĩa: adjective, voted in , named -
Elected office
tổng đài được chọn, -
Elected officer
công chức được bầu cử, công chức được đắc cử, -
Electing
, -
Election
/ i´lekʃən /, Danh từ: sự bầu cử; cuộc tuyển cử, (tôn giáo) sự chọn lên thiên đường,
Từ khóa » Elderly Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Elderly Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Elderly - Từ điển Anh - Việt
-
Phân Biệt Cách Sử Dụng Old, Aged Và Elderly Trong Tiếng Anh
-
ELDERLY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Cách Dùng Older/Elder/Elderly - Giải Thích Chi Tiết Cùng Ví Dụ Dễ Hiểu
-
Elderly
-
Cách Dùng "elder" & "elderly" Tiếng Anh - IELTSDANANG.VN
-
Đồng Nghĩa Của Elderly - Idioms Proverbs
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Elderly" | HiNative
-
Elderly Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Từ điển Anh Việt "elders" - Là Gì?
-
Elderly Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Phân Biệt Older/ Elder/ Elderly Và Sensible/sensitive - Webtretho
-
Elderly Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt