Phân Biệt Older/ Elder/ Elderly Và Sensible/sensitive - Webtretho
Có thể bạn quan tâm
Thịnh hànhCộng đồngThông báoĐánh dấu đã đọcLoading...Đăng nhậpĐăng nhậpTạo tài khoảnĐăng nhập qua FacebookĐăng nhập qua GoogleKINH DOANHHọc tập và nghiên cứuTham giatthuyduongxanh10 năm trướcBáo cáoPhân biệt Older/ elder/ elderly và Sensible/sensitiveCùng học Tiếng Anh nào :) Phân biệt Older/ elder/ elderly Older/ elder/ elderly là 3 từ mà các bạn thường mắc phải nhầm lẫn trong cách dùng, vì sự khác biệt giữa chúng rất nhỏ nhưng lại dễ nắm bắt.Chỉ dùng elder và eldest khi liên quan đến các thành viên trong gia đình như “my elder brother”.Elderly là từ mang ý nghĩa trang trọng hơn so với “old”, the elderly = old people. Ex: a home for the elderly.Ngoài ra mình đưa ra một số từ đồng nghĩa sau đây để các bạn đa dạng cách dùng hơn:- Aged: một từ trang trọng để nói rằng rất già:Having aged relatives to stay in your house can be quite stressful.- long-lived: Sống lâu: Everyone in my family is exceptionally long-lived.- Mature; một cách nói lich sự và nói giảm nói tránh để chỉ rằng ai đó không còn trẻ nữa: clothes for the mature woman Phân biệt SENSIBLE và SENSITIVE <> a SENSIBLE person : một người nhạy bén, suy luận tốt, hiểu biết và luôn xử lý vấn đề một cách tốt đẹp trong mọi tình huống. <> a SENSITIVE person : một người nhạy cảm về mặt cảm xúc, hay phản ứng lại mọi vấn đề bằng cảm xúc, dễ khóc/buồn/giận dữ. Sensitive cũng dùng để chỉ sự nhạy cảm của da hoặc cơ thể trước các tác nhân bên ngoài gây ra dị ứng.@};-THUY DUONG XANH@};- Quảng cáoLên đầu trang
Từ khóa » Elderly Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Elderly Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Elderly - Từ điển Anh - Việt
-
Elderly Là Gì, Nghĩa Của Từ Elderly | Từ điển Anh - Việt
-
Phân Biệt Cách Sử Dụng Old, Aged Và Elderly Trong Tiếng Anh
-
ELDERLY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Cách Dùng Older/Elder/Elderly - Giải Thích Chi Tiết Cùng Ví Dụ Dễ Hiểu
-
Elderly
-
Cách Dùng "elder" & "elderly" Tiếng Anh - IELTSDANANG.VN
-
Đồng Nghĩa Của Elderly - Idioms Proverbs
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Elderly" | HiNative
-
Elderly Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Từ điển Anh Việt "elders" - Là Gì?
-
Elderly Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Elderly Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt