Đồng Nghĩa Của Elderly - Idioms Proverbs

Idioms Proverbs Toggle navigation
  • Từ điển đồng nghĩa
  • Từ điển trái nghĩa
  • Thành ngữ, tục ngữ
  • Truyện tiếng Anh
Đồng nghĩa Trái nghĩa Nghĩa là gì Thành ngữ, tục ngữ Nghĩa là gì: elderly elderly /'eldəli/
  • tính từ
    • sắp già
Đồng nghĩa của elderly

Tính từ

ageing aging old aged mature of advanced years senior retired ancient gray been around declining hoary long in tooth lot of mileage no spring chicken olden on last leg over the hill tired venerable

Trái nghĩa của elderly

elderly Thành ngữ, tục ngữ

English Vocalbulary

Đồng nghĩa của elder Đồng nghĩa của elderberry Đồng nghĩa của eldercare Đồng nghĩa của Elderhostel Đồng nghĩa của elderliness Đồng nghĩa của elderly person Đồng nghĩa của eldership Đồng nghĩa của elder sibling Đồng nghĩa của elder statesman Đồng nghĩa của eldest Đồng nghĩa của Eldorado An elderly synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with elderly, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của elderly

Học thêm

  • 일본어-한국어 사전
  • Japanese English Dictionary
  • Korean English Dictionary
  • English Learning Video
  • Korean Vietnamese Dictionary
  • English Learning Forum
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock

Từ khóa » Elderly Nghĩa Là Gì