Elderly Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ elderly tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | elderly (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ elderlyBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
elderly tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ elderly trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ elderly tiếng Anh nghĩa là gì.
elderly /'eldəli/* tính từ- sắp già
Thuật ngữ liên quan tới elderly
- roomettes tiếng Anh là gì?
- winnower tiếng Anh là gì?
- youngling tiếng Anh là gì?
- lyriform tiếng Anh là gì?
- skewer tiếng Anh là gì?
- varies tiếng Anh là gì?
- grandioso tiếng Anh là gì?
- submergence tiếng Anh là gì?
- reproducing tiếng Anh là gì?
- perched tiếng Anh là gì?
- blubbing tiếng Anh là gì?
- pyrolatry tiếng Anh là gì?
- walkie-talkie tiếng Anh là gì?
- creditableness tiếng Anh là gì?
- chromaticity tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của elderly trong tiếng Anh
elderly có nghĩa là: elderly /'eldəli/* tính từ- sắp già
Đây là cách dùng elderly tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ elderly tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
elderly /'eldəli/* tính từ- sắp già
Từ khóa » Elderly Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Elderly Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Elderly - Từ điển Anh - Việt
-
Elderly Là Gì, Nghĩa Của Từ Elderly | Từ điển Anh - Việt
-
Phân Biệt Cách Sử Dụng Old, Aged Và Elderly Trong Tiếng Anh
-
ELDERLY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Cách Dùng Older/Elder/Elderly - Giải Thích Chi Tiết Cùng Ví Dụ Dễ Hiểu
-
Elderly
-
Cách Dùng "elder" & "elderly" Tiếng Anh - IELTSDANANG.VN
-
Đồng Nghĩa Của Elderly - Idioms Proverbs
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Elderly" | HiNative
-
Elderly Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Từ điển Anh Việt "elders" - Là Gì?
-
Elderly Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Phân Biệt Older/ Elder/ Elderly Và Sensible/sensitive - Webtretho