Elderly
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- elderly
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ tính từ
- sắp già
- Từ đồng nghĩa: aged older senior
- Từ trái nghĩa: young youth
- Những từ có chứa "elderly" in its definition in Vietnamese - English dictionary: phụ lão già cả sư bà cao niên cháu nâng giấc nhường ông cụ chúc thọ chỗ more...
Từ khóa » Elderly Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Elderly Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Elderly - Từ điển Anh - Việt
-
Elderly Là Gì, Nghĩa Của Từ Elderly | Từ điển Anh - Việt
-
Phân Biệt Cách Sử Dụng Old, Aged Và Elderly Trong Tiếng Anh
-
ELDERLY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Cách Dùng Older/Elder/Elderly - Giải Thích Chi Tiết Cùng Ví Dụ Dễ Hiểu
-
Cách Dùng "elder" & "elderly" Tiếng Anh - IELTSDANANG.VN
-
Đồng Nghĩa Của Elderly - Idioms Proverbs
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Elderly" | HiNative
-
Elderly Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Từ điển Anh Việt "elders" - Là Gì?
-
Elderly Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Phân Biệt Older/ Elder/ Elderly Và Sensible/sensitive - Webtretho
-
Elderly Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt