Elderly

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. elderly
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
elderly Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: elderly Phát âm : /'eldəli/

+ tính từ

  • sắp già
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  aged older senior
  • Từ trái nghĩa:  young youth
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "elderly"
  • Những từ có chứa "elderly" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  phụ lão già cả sư bà cao niên cháu nâng giấc nhường ông cụ chúc thọ chỗ more...
Lượt xem: 521 Từ vừa tra + elderly : sắp già

Từ khóa » Elderly Nghĩa Là Gì