Chỉ Một Phút để Học Cách Phân Biệt 'empathy' Và 'sympathy'
Có thể bạn quan tâm
Khi tra từ điển Anh-Việt hai từ trên, người học nhận được những nghĩa na ná nhau như "sự thông cảm, sự đồng cảm". Do đó, họ băn khoăn không biết hai từ này có đồng nghĩa; liệu có thể dùng cả hai trong những ngữ cảnh giống nhau.
Clip ngắn sau đây của Oxford Dictionary Blog sẽ ngay lập tức giải đáp thắc mắc về sự khác nhau của empathy và sympathy. Bạn có thể nghe clip để luyện thêm kỹ năng nghe hoặc đọc thêm ở bên dưới.
Phân biệt 'empathy' và 'sympathy' Theo clip này, đây là hai từ có nghĩa khác nhau cùng nói về cảm xúc với ai hoặc vật gì đó.
Empathy mang nghĩa "khả năng thấu hiểu và chia sẻ cảm xúc với người khác, như trong câu "Both authors have the skill to make you feel empathy with their heroines".
Trong khi đó, sympathy mang nghĩa "cảm xúc thương xót hoặc buồn cho hoàn cảnh không may của ai đó", như trong câu "They had great sympathy for the flood victims".
Thêm hai ví dụ khác:
- She felt sympathy for the vitims of famine"
- After his own breakup, Michael felf empathy for his friend who was recently divorced
Bạn có thể empathy với những người gặp tình huống giống mình, và sympathy với những người rơi vào cảnh mình chưa từng gặp phải.
Sympathy thường dùng với tình huống tiêu cực
Empathy có thể dùng với những tình huống tiêu cực lẫn tích cực.
Thanh Bình
- Bí mật điểm 9 môn Reading IELTS
- 10 câu nói giúp bạn cảm thấy hạnh phúc hơn
Từ khóa » Sympathy Dùng Thế Nào
-
Phân Biệt 'empathy' Và 'sympathy' - VnExpress
-
Ý Nghĩa Của Sympathy Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Sympathy | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Phân Biệt 'Empathy' Và 'Sympathy' - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi
-
SYMPATHY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Sympathy" | HiNative
-
Empathy | Sympathy | WILLINGO
-
"Thông Cảm" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Sympathy - Wiktionary Tiếng Việt
-
Empathy Vs. Sympathy | Liệu Có Sự Khác Biệt Giữa Hai Từ Này?
-
HOW TO FIND THE RIGHT WORDS TO EXPRESS SYMPATHY IN ...
-
Sympathy Là Gì - Chickgolden
-
Phân Biệt Empathy Và Sympathy Trong Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Sympathy - Từ điển Anh - Việt