Phân Biệt Empathy Và Sympathy Trong Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
Rate this post MỤC LỤC Ẩn Khoá học trực tuyến dành cho: 1 – Định nghĩa của empathy và sympathy 2 – Cách dùng empathy và sympathy 3 – Một số ví dụ minh họa về Empathy và Sympathy Khoá học trực tuyến dành cho: Khi mô tả những gì bạn cảm thấy về cảm xúc của người kia, bạn có thể sử dụng một trong hai từ empathy và sympathy. Những từ này nghe rất giống nhau, cả hai đều xuất phát từ tiếng Hy Lạp và do đó, rất hay bị nhầm lẫn. Tuy nhiên, chúng không phải là từ đồng nghĩa và chúng không thể thay thế nhau trong một câu. Nhưng sự khác biệt là gì? Cùng Elight tìm hiểu bạn nhé!
Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.
Khoá học trực tuyến dành cho:
☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.
☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh9
☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao
TÌM HIỂU KHOÁ HỌC ONLINE
1 – Định nghĩa của empathy và sympathy
- Empathy /ˈem.pə.θi/ khả năng chia sẻ cảm xúc hoặc kinh nghiệm của người khác bằng cách tưởng tượng cảm giác sẽ như thế nào trong hoàn cảnh của người đó (the ability to share someone else’s feelings or experiences by imagining what it would be like to be in that person’s situation)
- Sympathy /ˈsɪm.pə.θi/ (một biểu hiện của) thấu hiểu và quan tâm đến nỗi đau khổ của người khác ((an expression of) understanding and care for someone else’s suffering)
Ví dụ:
The president has sent a message of sympathy to the relatives of the dead soldiers.
Tổng thống đã gửi một thông điệp bày tỏ sự thương cảm tới thân nhân của những người lính thiệt mạng.
He loves children and has a certain empathy with them.
Anh ấy yêu trẻ con và có sự đồng cảm nhất định với chúng.
2 – Cách dùng empathy và sympathy
Empathy và sympathy đều là tình cảm chân thành và trung thực nhưng đồng cảm là thứ sâu sắc hơn. Khi bạn dùng sympathy, bạn nhận ra rằng ai đó đang cảm thấy buồn hoặc chán nản nhưng khi bạn dùng empathy, bạn thực sự cảm nhận được chính xác những gì người kia đang cảm thấy.
Một ví dụ là một người đã mất một người thân yêu. Người này hiển nhiên sẽ nhận được rất nhiều sự thương xót, ủng hộ và đồng cảm (sympathy) từ bạn bè và gia đình. Nhưng chỉ những người bạn của anh ấy, những người đã từng cùng hoàn cảnh và cũng như đã mất đi một ai đó mới có thể cảm thông (empathy). Tóm lại, Sympathy là sự chia sẻ nỗi đau mà một người dành cho người khác, nhưng empathy tập trung vào việc đặt mình vào hoàn cảnh của người khác để thấu hiểu nỗi đau của họ.
ĐỌC THÊM: Phân biệt từ gây nhầm lẫn: Everyday và Every day trong tiếng Anh
3 – Một số ví dụ minh họa về Empathy và Sympathy
- And, of course, empathy creates a closeness between you and your child.
Và tất nhiên, sự đồng cảm tạo ra sự gần gũi giữa bạn và con bạn.
- Both authors have the skill to make you feel great empathy with their heroines.
Cả hai tác giả đều có kỹ năng khiến bạn cảm thấy đồng cảm tuyệt vời với các nhân vật nữ chính của họ.
- As you increase the limit setting, you need to increase your empathy.
Khi bạn tăng cài đặt giới hạn, bạn cần tăng sự đồng cảm của mình.
- I have a lot of sympathy for her; she had to bring up the children on her own.
Tôi có rất nhiều cảm tình với cô ấy; cô phải một mình nuôi dạy bọn trẻ.
- Our sympathies are with the families of the victims.
Chúng tôi rất thông cảm với gia đình các nạn nhân.
- Relatives of the air crash victims were treated with great sympathy.
Người thân của các nạn nhân vụ nổ máy bay đã được đối xử rất thông cảm.
Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.
Khoá học trực tuyến dành cho:
☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.
☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh9
☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao
TÌM HIỂU KHOÁ HỌC ONLINE
Như vậy qua bài biết này bạn đã có thể tự tin hơn trong việc dùng Sympathy và Empathy mà không sợ nhầm lẫn rồi đúng không nào! Elight chúc bạn học thật tốt nhé!
Bài trước Giải nghĩa idiom: Giải nghĩa và ví dụ của thành ngữ Back In The Saddle
Bài sau Tổng hợp các cách thay thế “Calm down” trong tiếng Anh Bài viết liên quan
-
Từ vựng tiếng Anh chủ đề ẩm thực: Các loại gia vị
31/01/2023 -
Tìm hiểu các từ vựng chủ đề động vật trong tiếng Anh
25/01/2023 -
Từ vựng truyện cổ tích trong những câu chuyện quen thuộc
21/01/2023 -
Cùng làm bài đọc TOEIC chủ đề : Chinese New Year
18/01/2023 -
Phân tích sâu về trật tự từ trong câu trần thuật phần 2 (Advanced level)
15/01/2023 -
Phân tích sâu về trật tự từ trong câu trần thuật phần 1 (Advanced level)
12/01/2023

Chuyên mục
- Giao tiếp tiếng Anh
- Ngữ pháp tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh
- Phát âm tiếng Anh
- Tiếng Anh THPT
- Phần mềm học tiếng Anh
- Sách tiếng Anh
- Thư viện Toeic
- Tiếng Anh cho người đi làm
- Phiêu cùng tiếng Anh
- Phương pháp học tiếng Anh
- Tin tức
- Wiki Tra cứu kiến thức
Từ khóa » Sympathy Dùng Thế Nào
-
Phân Biệt 'empathy' Và 'sympathy' - VnExpress
-
Chỉ Một Phút để Học Cách Phân Biệt 'empathy' Và 'sympathy'
-
Ý Nghĩa Của Sympathy Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Sympathy | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Phân Biệt 'Empathy' Và 'Sympathy' - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi
-
SYMPATHY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Sympathy" | HiNative
-
Empathy | Sympathy | WILLINGO
-
"Thông Cảm" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Sympathy - Wiktionary Tiếng Việt
-
Empathy Vs. Sympathy | Liệu Có Sự Khác Biệt Giữa Hai Từ Này?
-
HOW TO FIND THE RIGHT WORDS TO EXPRESS SYMPATHY IN ...
-
Sympathy Là Gì - Chickgolden
-
Nghĩa Của Từ Sympathy - Từ điển Anh - Việt
