Ý Nghĩa Của Sympathy Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
sympathy
Các từ thường được sử dụng cùng với sympathy.
Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.
a great deal of sympathyThere is a great deal of sympathy. Từ Cambridge English Corpus a lot of sympathyWe have a lot of sympathy with the model. Từ Cambridge English Corpus certain sympathyWhere widows might receive a certain sympathy or respect, or even both, spinsters were generally viewed with deep suspicion, whether young, ' life-cycle ', spinsters or older, ' lifelong ', single women. Từ Cambridge English Corpus Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với sympathyTừ khóa » Sympathy Dùng Thế Nào
-
Phân Biệt 'empathy' Và 'sympathy' - VnExpress
-
Chỉ Một Phút để Học Cách Phân Biệt 'empathy' Và 'sympathy'
-
Sympathy | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Phân Biệt 'Empathy' Và 'Sympathy' - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi
-
SYMPATHY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Sympathy" | HiNative
-
Empathy | Sympathy | WILLINGO
-
"Thông Cảm" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Sympathy - Wiktionary Tiếng Việt
-
Empathy Vs. Sympathy | Liệu Có Sự Khác Biệt Giữa Hai Từ Này?
-
HOW TO FIND THE RIGHT WORDS TO EXPRESS SYMPATHY IN ...
-
Sympathy Là Gì - Chickgolden
-
Phân Biệt Empathy Và Sympathy Trong Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Sympathy - Từ điển Anh - Việt