Ý Nghĩa Của Sympathy Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary

sympathy

Các từ thường được sử dụng cùng với sympathy.

Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.

a great deal of sympathyThere is a great deal of sympathy. Từ Cambridge English Corpus a lot of sympathyWe have a lot of sympathy with the model. Từ Cambridge English Corpus certain sympathyWhere widows might receive a certain sympathy or respect, or even both, spinsters were generally viewed with deep suspicion, whether young, ' life-cycle ', spinsters or older, ' lifelong ', single women. Từ Cambridge English Corpus Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với sympathy

Từ khóa » Sympathy Dùng Thế Nào