13 thg 7, 2022 · Aren't you concerned that she might tell someone? Các từ đồng nghĩa và các ví dụ. worried. I'm worried that he's not going to graduate.
Xem chi tiết »
3 ngày trước · Hoặc, đi đến định nghĩa của concern. TO BE ABOUT SOMETHING. The film concerns the complicated nature of marriage. Các từ đồng ...
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa của concerned. Alternative for concerned. Trái nghĩa: irrelevant, unconcerned,. concerns, concerned, ...
Xem chi tiết »
Alternative for concern. concerns, concerned, concerning. Đồng nghĩa: affect, business, company, enterprise, firm, interest, involve, trouble, ...
Xem chi tiết »
Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. adjective. anxious , biting one's nails , bothered , butterflies in ...
Xem chi tiết »
'''kәn'sз:n'''/ , ( + with) sự liên quan tới, sự dính líu tới, ( + in) lợi, lợi lộc; phần, cổ phần, Việc, chuyện phải lo, It's no concern of mine, ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của be concerned about. ... (think of/about) To have a concern about. think worry about agonize over anguish ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của concerned oneself with. ... followed by for or about) Past tense for to place an emphasis of concern, ...
Xem chi tiết »
3 thg 11, 2017 · "Concerned" đồng nghĩa với "greedy", worried", "disappointed" hay "annoyed"? Hãy kiểm tra vốn từ qua trắc nghiệm dưới đây. tim-tu-dong-nghia- ...
Xem chi tiết »
her latest documentary is concerned with youth unemployment. tài liệu mới nhất của bà ta đề cập đến nạn thất nghiệp của giới trẻ. Đồng nghĩa - Phản nghĩa.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "concern": · bear on · business · business concern · business organisation · business organization · care · come to · fear ...
Xem chi tiết »
Thẻ: Từ đồng nghĩa với concerned. Concerned đi với giới từ gì? “concerned about” hay “concerned with”? 02/03/2022 | 922 lượt xem. Concerned đi với giới từ ...
Xem chi tiết »
worried nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm worried giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của worried.
Xem chi tiết »
Dictionary of similar words, Different wording, Synonyms, Idioms for Idiom, Proverb concern.
Xem chi tiết »
Nghĩa [en]. concerned - worried, troubled, or anxious. Những từ tương tự: concerned. conceal, conceal a secret, conceal actions, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Concerned đồng Nghĩa
Thông tin và kiến thức về chủ đề concerned đồng nghĩa hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu