Nghĩa Của Từ Concern - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/kәn'sз:n/
Thông dụng
Danh từ
( + with) sự liên quan tới, sự dính líu tới
that has no concern with the question cái đó không có liên quan tới vấn đề ấy cả concern sides các bên liên quan( + in) lợi, lợi lộc; phần, cổ phần
to have no concern in an affair không có lợi gì trong một việc nào to have a concern in a business có cổ phần trong một việc kinh doanhViệc, chuyện phải lo
It's no concern of mine
Đó không phải là việc của tôi
Sự lo lắng, sự lo âu, sự lo ngại; sự quan tâm
to be filled with concern đầy lo ngại to notice with deep concern that... rất lo ngại khi thấy rằng...Hãng buôn, xí nghiệp; công việc kinh doanh
(thông tục) cái, vật (gì)
the whole concern was smashed tất cả cái đó bị đập tan to give oneself no concern about không biết gì đến, không quan tâm gì đếnNgoại động từ
Liên quan, dính líu tới; nhúng vào
that doesn't concern you at all việc đó không dính líu gì tới anhDon't concern yourself with other people's affairs
Đừng có nhúng vào việc của người khác
I'm not concerned
Không phải việc tôi
Lo lắng, băn khoăn; quan tâm
please don't be concerned about me đừng lo cho tôi everybody was concerned at the news mọi người đều lo lắng vì tin tức đó as concerns về việc, đối với as far as I'm concerned về phần tôi, đối với tôiChuyên ngành
Toán & tin
liên quan, quan hệ
Xây dựng
sự liên quan đến
Kỹ thuật chung
liên quan
quan hệ
Kinh tế
công ty
đơn vị công thương
hãng buôn
trading concern hãng buôn, xí nghiệp thương mạithương hãng
xí nghiệp doanh nghiệp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
affair , burden , care , charge , company , corporation , deportment , entanglement , enterprise , establishment , field , firm , house , interest , involvement , job , jungle * , matter , megacorp , mission , multinational , occupation , organization , outfit , shooting match , task , thing , transaction , worry , zoo , apprehension , attention , bearing , carefulness , concernment , consideration , disquiet , disquietude , distress , heed , heedfulness , important matter , reference , regard , relation , relevance , solicitude , tender loving care , unease , lookout , trouble , attentiveness , thoughtfulness , interestedness , consequence , import , moment , significance , significancy , weight , weightiness , angst , anxiousness , nervousness , uneasiness , business , contraption , contrivance , gimmick , jigger , altruism , anxiety , importance , partnership , uneasiness careverb
apply to , bear on , become involved , be relevant to , bother , disquiet , distress , disturb , interest , involve , make anxious , make uneasy , pertain to , perturb , regard , take pains , touch , trouble , worry , answer to , appertain to , be about , be applicable to , bear upon , be connected with , be dependent upon , be interdependent with , belong to , be pertinent to , be well taken , deal with , depend upon , have a bearing on , have connections with , have implications for , have relation to , have significance for , have to do with , refer to , appertain , pertain , refer , relate , ail , cark , affair , affect , anxiety , apprehension , attentiveness , bear , behold , burden , business , care , cause , charge , company , consideration , corporation , engross , establishment , firm , hold , implicate , matter , misgiving , occupy , solicitude , uneaseTừ trái nghĩa
noun
disinterest , unconcern , inconsequenceverb
unconcern Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Concern »Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Toán & tin
tác giả
Trần Quang Long, Admin, KyoRin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Concerned đồng Nghĩa
-
Concerned - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các ...
-
Concern - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các Từ ...
-
Đồng Nghĩa Của Concerned - Idioms Proverbs
-
Đồng Nghĩa Của Concern - Idioms Proverbs
-
Nghĩa Của Từ Concerned - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha
-
Đồng Nghĩa Của Be Concerned About
-
Đồng Nghĩa Của Concerned Oneself With
-
Tìm Từ đồng Nghĩa Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'concerned' Trong Từ điển Lạc Việt
-
CONCERN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Từ đồng Nghĩa Với Concerned Archives - Cà Phê Du Học
-
Worried Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Concern Idiom, Proverb, Slang Phrases - Alien Dictionary
-
Concerned: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe ...