Worried Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Việt
worried
thời quá khứ & động tính từ quá khứ của worry
* tính từ
(+about somebody/something; that ) bồn chồn, lo nghĩ, cảm thấy lo lắng, tỏ ra lo lắng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
worried
Similar:
worry: be worried, concerned, anxious, troubled, or uneasy
I worry about my job
worry: be concerned with
I worry about my grades
Synonyms: care
worry: disturb the peace of mind of; afflict with mental agitation or distress
I cannot sleep--my daughter's health is worrying me
Synonyms: vex
Antonyms: reassure
concern: be on the mind of
I worry about the second Germanic consonant shift
Synonyms: interest, occupy, worry
worry: lacerate by biting
the dog worried his bone
worry: touch or rub constantly
The old man worried his beads
disquieted: afflicted with or marked by anxious uneasiness or trouble or grief
too upset to say anything
spent many disquieted moments
distressed about her son's leaving home
lapsed into disturbed sleep
worried parents
a worried frown
one last worried check of the sleeping children
Synonyms: distressed, disturbed, upset
apprehensive: mentally upset over possible misfortune or danger etc
apprehensive about her job
not used to a city and worried about small things
felt apprehensive about the consequences
- worried
- worriedly
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Concerned đồng Nghĩa
-
Concerned - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các ...
-
Concern - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các Từ ...
-
Đồng Nghĩa Của Concerned - Idioms Proverbs
-
Đồng Nghĩa Của Concern - Idioms Proverbs
-
Nghĩa Của Từ Concerned - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha
-
Nghĩa Của Từ Concern - Từ điển Anh - Việt
-
Đồng Nghĩa Của Be Concerned About
-
Đồng Nghĩa Của Concerned Oneself With
-
Tìm Từ đồng Nghĩa Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'concerned' Trong Từ điển Lạc Việt
-
CONCERN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Từ đồng Nghĩa Với Concerned Archives - Cà Phê Du Học
-
Concern Idiom, Proverb, Slang Phrases - Alien Dictionary
-
Concerned: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe ...