Đồng Nghĩa Của Concern - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- danh từ
- (+ with) sự liên quan tới, sự dính líu tới
- that has no concern with the question: cái đó không có liên quan tới vấn đề ấy cả
- (+ in) lợi, lợi lộc; phần, cổ phần
- to have no concern in an affair: không có lợi gì trong một việc nào
- to have a concern in a business: có cổ phần trong một việc kinh doanh
- việc, chuyện phải lo
- it's no concern of mine: đó không phải là việc của tôi
- sự lo lắng, sự lo âu, sự lo ngại; sự quan tâm
- to be filled with concern: đầy lo ngại
- to notice with deep concern that...: rất lo ngại, thấy rằng...
- hãng buôn, xí nghiệp; công việc kinh doanh
- (thông tục) cái, vật (gì)
- the whole concern was smashed: tất cả cái đó bị đập tan
- to give oneself no concern about
- không biết gì đến, không quan tâm gì đến
- (+ with) sự liên quan tới, sự dính líu tới
- ngoại động từ
- liên quan, dính líu tới; nhúng vào
- that doesn't concern you at all: việc đó không dính líu gì tới anh
- don't concern yourself with other people's affairs: đừng có nhúng vào việc của người khác
- I'm not concerned: không phải việc tôi
- lo lắng, băn khoăn; quan tâm
- please don't be concerned about me: đừng lo cho tôi
- everybody was concerned at the news: mọi người đều lo lắng vì tin tức đó
- as concerns
- về việc, đối với
- as far as I'm concerned
- về phần tôi, đối với tôi
- liên quan, dính líu tới; nhúng vào
Some examples of word usage: concern
1. My main concern is the well-being of my family. - Ước lượng chính của tôi là sức khỏe của gia đình. 2. The safety of our employees is a top concern for our company. - An toàn của nhân viên chúng tôi là lo lắng hàng đầu của công ty. 3. I have a concern about the project deadline being too tight. - Tôi có một lo lắng về việc hạn chót dự án quá chật chội. 4. It is important to address any concerns or issues that arise in the workplace. - Quan trọng là phải giải quyết mọi lo lắng hoặc vấn đề phát sinh trong nơi làm việc. 5. The environmental concerns raised by activists have led to new regulations being implemented. - Những lo lắng về môi trường được đưa ra bởi các nhà hoạt động đã dẫn đến việc thực thi các quy định mới. 6. I understand your concerns, but I believe we can find a solution together. - Tôi hiểu lo lắng của bạn, nhưng tôi tin rằng chúng ta có thể tìm ra một giải pháp cùng nhau. Từ đồng nghĩa của concernĐộng từ
worry trouble disturb bother upset alarm disquiet affect personally interest involve perturb regard distress touch apply to be relevant to bear on become involved make anxious make uneasy pertain to take painsĐộng từ
relate affect be about have to do with be connected with relate to belong to deal with answer to appertain to be applicable to be dependent upon be interdependent with be pertinent to be well taken bear upon depend upon have a bearing on have connections with have implications for have relation to have significance for refer toDanh từ
anxiety worry apprehension fear alarm distress unease disquiet trepidation fretfulness nervousness uneasiness anxiety attention consideration matter bearing care carefulness disquietude heed heedfulness reference regard relation relevance solicitude concernment important matter tender loving careDanh từ
affair interest point item involvement business responsibility burden thing charge company corporation deportment entanglement enterprise establishment field firm house job jungle mission occupation organisation organization outfit task transaction zoo megacorp multinational shooting matchTừ trái nghĩa của concern
concern Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Từ đồng nghĩa của conceptuality Từ đồng nghĩa của conceptualization Từ đồng nghĩa của conceptualize Từ đồng nghĩa của conceptualizer Từ đồng nghĩa của conceptually Từ đồng nghĩa của conceptus Từ đồng nghĩa của concerned Từ đồng nghĩa của concernedly Từ đồng nghĩa của concerned with Từ đồng nghĩa của concerning concern trái nghĩa với gì Đồng nghĩa với concerned idiom mit concern concern 反対語 concern 反対 trái nghĩa concern 反対語 concern concern trái nghĩa từ đồng nghĩa với từ concern trai nghia voi concern tu trai nghia concern tu trai nghia ´concern từ đồng nghĩa với concern thành ngữ concern từ trái nghĩa với concern từ trái nghĩa của concern tu trai nghia cua tu concern Đồng nghĩa concerne sinonim concern trái nghĩa với concern An concern synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with concern, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của concernHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Từ điển Từ đồng nghĩa
- Korean Vietnamese Dictionary
- Movie Subtitles
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Concerned đồng Nghĩa
-
Concerned - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các ...
-
Concern - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các Từ ...
-
Đồng Nghĩa Của Concerned - Idioms Proverbs
-
Nghĩa Của Từ Concerned - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha
-
Nghĩa Của Từ Concern - Từ điển Anh - Việt
-
Đồng Nghĩa Của Be Concerned About
-
Đồng Nghĩa Của Concerned Oneself With
-
Tìm Từ đồng Nghĩa Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'concerned' Trong Từ điển Lạc Việt
-
CONCERN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Từ đồng Nghĩa Với Concerned Archives - Cà Phê Du Học
-
Worried Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Concern Idiom, Proverb, Slang Phrases - Alien Dictionary
-
Concerned: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe ...