Đồng Nghĩa Của Concerned - Idioms Proverbs

Idioms Proverbs Toggle navigation
  • Từ điển đồng nghĩa
  • Từ điển trái nghĩa
  • Thành ngữ, tục ngữ
  • Truyện tiếng Anh
Đồng nghĩa Trái nghĩa Nghĩa là gì Thành ngữ, tục ngữ Nghĩa là gì: concerned concerned /kən'sə:nd/
  • tính từ
    • có liên quan; có dính líu
      • concerned parties: những bên có liên quan
    • lo lắng, lo âu; quan tâm
      • a very concerned look: vẻ rất lo âu
Đồng nghĩa của concerned

Tính từ

worried afraid disturbed alarmed fretful apprehensive uneasy nervous upset anxious distressed troubled uptight bothered exercised perturbed biting one's nails butterflies in stomach in a stew on pins and needles tied up in knots worried sick

Tính từ

involved with active affected attentive interested caring implicated down with in on mixed up privy to solicitous

Trái nghĩa của concerned

concerned Thành ngữ, tục ngữ

English Vocalbulary

Đồng nghĩa của conceptualize Đồng nghĩa của conceptualizer Đồng nghĩa của conceptually Đồng nghĩa của conceptus Đồng nghĩa của concern Đồng nghĩa của concernedly Đồng nghĩa của concerned with Đồng nghĩa của concerning Đồng nghĩa của concerning books An concerned synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with concerned, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của concerned

Học thêm

  • 일본어-한국어 사전
  • Japanese English Dictionary
  • Korean English Dictionary
  • English Learning Video
  • Korean Vietnamese Dictionary
  • English Learning Forum
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock

Từ khóa » Concerned đồng Nghĩa