Đồng Nghĩa Của Be Concerned About
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
Động từ
(think of/about) To have a concern about think worry about agonize over anguish over be anxious over be troubled by dwell on excruciate over obsess on be bothered by distress oneself over dwell upon fret over mope over stew over torment oneself over torture oneself overĐộng từ
To go to the trouble of doing something bother exert oneself fuss over make an effort put yourself out take pains take the trouble make a fuss about go out of one's way go to the trouble of take the time go to trouble make the effort inconvenience yourself worry about exert trouble be concerned with go to the effort of exert yourself go to the troubleTừ gần nghĩa
be concerned with be concerned with trading be concluded be concomitant with be concurrent be condescending to be concerned be comprehended be composed of be composed be complete opposites be completely honestTrái nghĩa của be concerned about
An be concerned about synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with be concerned about, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của be concerned aboutHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Korean Vietnamese Dictionary
- English Learning Forum
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Concerned đồng Nghĩa
-
Concerned - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các ...
-
Concern - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các Từ ...
-
Đồng Nghĩa Của Concerned - Idioms Proverbs
-
Đồng Nghĩa Của Concern - Idioms Proverbs
-
Nghĩa Của Từ Concerned - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha
-
Nghĩa Của Từ Concern - Từ điển Anh - Việt
-
Đồng Nghĩa Của Concerned Oneself With
-
Tìm Từ đồng Nghĩa Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'concerned' Trong Từ điển Lạc Việt
-
CONCERN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Từ đồng Nghĩa Với Concerned Archives - Cà Phê Du Học
-
Worried Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Concern Idiom, Proverb, Slang Phrases - Alien Dictionary
-
Concerned: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe ...