Concerned - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các ...
Có thể bạn quan tâm
concerned
Thesaurus > worried > concerned These are words and phrases related to concerned. Click on any word or phrase to go to its thesaurus page. Or, đi đến định nghĩa của concerned.WORRIED
Aren't you concerned that she might tell someone?Các từ đồng nghĩa và các ví dụ
worried I'm worried that he's not going to graduate.perturbed formal He didn't seem unduly perturbed by the news.fretful She got a fretful night's sleep after the dreadful news.anxious All this waiting is making me anxious.apprehensive He's a bit apprehensive about leaving home.frantic Where on earth have you been? I've been frantic.at your wits' end I've been at my wits' end wondering where you've been.have something on your mind I've got a lot on my mind at the moment.lose sleep over It'll be OK. Don't lose any more sleep over it. Đi đến bài viết về từ đồng nghĩa về những từ đồng nghĩa và trái nghĩa của concerned. Tìm hiểu thêm If you are worried, you are thinking about unpleasant things in a way that makes you unhappy and frightened. Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge © Cambridge University Pressconcerned | American Thesaurus
concerned
adjective These are words and phrases related to concerned. Click on any word or phrase to go to its thesaurus page. Or, đi đến định nghĩa của concerned. Good citizens must be concerned in civic affairs.Synonyms
involvedcommittedengagedparticipatingactivecaringinterestedsolicitousattentiveAntonyms
unconcernedindifferentaloofdetacheduninterestedneglectfulremiss The sailor was concerned about the approaching storm.Synonyms
worriedanxiousuneasydisturbedtroubleddistressedupsetAntonyms
undisturbeduntroubledcarefreewithout a care Synonyms for concerned from Random House Roget's College Thesaurus, Revised and Updated Edition © 2000 Random House, Inc.Tìm kiếm
concern concern for concern for comfort concern oneself unasked concerned concerned with progress concerning concerning everyone concerning first rules or steps {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
the Highlands
UK /ˈhaɪ.ləndz/ US /ˈhaɪ.ləndz/a mountainous area in northern Scotland
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữa vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung WORRIED adjective {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- WORRIED
- adjective
To add ${headword} to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm ${headword} vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Concerned đồng Nghĩa
-
Concern - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các Từ ...
-
Đồng Nghĩa Của Concerned - Idioms Proverbs
-
Đồng Nghĩa Của Concern - Idioms Proverbs
-
Nghĩa Của Từ Concerned - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha
-
Nghĩa Của Từ Concern - Từ điển Anh - Việt
-
Đồng Nghĩa Của Be Concerned About
-
Đồng Nghĩa Của Concerned Oneself With
-
Tìm Từ đồng Nghĩa Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'concerned' Trong Từ điển Lạc Việt
-
CONCERN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Từ đồng Nghĩa Với Concerned Archives - Cà Phê Du Học
-
Worried Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Concern Idiom, Proverb, Slang Phrases - Alien Dictionary
-
Concerned: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe ...