Darkness Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ darkness tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | darkness (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ darknessBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
darkness tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ darkness trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ darkness tiếng Anh nghĩa là gì.
darkness /'dɑ:knis/* danh từ- bóng tối, cảnh tối tăm- màu sạm, màu đen sạm- tình trạng mơ hồ, tình trạng không rõ ràng, tình trạng không minh bạch- sự dốt nát, sự ngu dốt; sự không hay biết gì- sự bí mật, sự kín đáo- sự đen tối, sự ám muội; sự nham hiểm, sự cay độc=deeds of darkness+ hành động đen tối độc ác!prince of darkness- (xem) prince
Thuật ngữ liên quan tới darkness
- cet tiếng Anh là gì?
- deflator tiếng Anh là gì?
- oscitancy tiếng Anh là gì?
- hillock tiếng Anh là gì?
- illegitimateness tiếng Anh là gì?
- pulvinated tiếng Anh là gì?
- left-handed tiếng Anh là gì?
- decertify tiếng Anh là gì?
- part-music tiếng Anh là gì?
- pyxidia tiếng Anh là gì?
- adenomata tiếng Anh là gì?
- nil-radical tiếng Anh là gì?
- fascicule tiếng Anh là gì?
- letdown tiếng Anh là gì?
- sandals tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của darkness trong tiếng Anh
darkness có nghĩa là: darkness /'dɑ:knis/* danh từ- bóng tối, cảnh tối tăm- màu sạm, màu đen sạm- tình trạng mơ hồ, tình trạng không rõ ràng, tình trạng không minh bạch- sự dốt nát, sự ngu dốt; sự không hay biết gì- sự bí mật, sự kín đáo- sự đen tối, sự ám muội; sự nham hiểm, sự cay độc=deeds of darkness+ hành động đen tối độc ác!prince of darkness- (xem) prince
Đây là cách dùng darkness tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ darkness tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
darkness /'dɑ:knis/* danh từ- bóng tối tiếng Anh là gì? cảnh tối tăm- màu sạm tiếng Anh là gì? màu đen sạm- tình trạng mơ hồ tiếng Anh là gì? tình trạng không rõ ràng tiếng Anh là gì? tình trạng không minh bạch- sự dốt nát tiếng Anh là gì? sự ngu dốt tiếng Anh là gì? sự không hay biết gì- sự bí mật tiếng Anh là gì? sự kín đáo- sự đen tối tiếng Anh là gì? sự ám muội tiếng Anh là gì? sự nham hiểm tiếng Anh là gì? sự cay độc=deeds of darkness+ hành động đen tối độc ác!prince of darkness- (xem) prince
Từ khóa » Sự Dốt Nát Tiếng Anh Là Gì
-
SỰ DỐT NÁT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
→ Sự Dốt Nát, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Dốt Nát - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
SỰ DỐT NÁT In English Translation - Tr-ex
-
DỐT NÁT - Translation In English
-
'dốt Nát' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Dốt Nát Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Ignorance - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ Dốt Nát Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ : Ignorant | Vietnamese Translation
-
Ignorance Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Sự Dốt Nát Và Số Phận - Tùy Bút - Rộng Mở Tâm Hồn
-
Nghĩa Của Từ Ignorant - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha
-
'dốt Nát': NAVER Từ điển Hàn-Việt