Ignorance - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɪɡ.nə.rənts/
Hoa Kỳ | [ˈɪɡ.nə.rənts] |
Danh từ
[sửa]ignorance (đếm được và không đếm được, số nhiều ignorances)
- Sự ngu dốt, sự không biết. to be complete ignorance of...hoàn toàn không biết gì về...
- (Phật giáo) vô minh Ignorance is the root cause of DukkhaVô minh là nguồn gốc của đau khổ.
Thành ngữ
[sửa]- where ignorance is bliss, 'tis folly to be wise: Ngu si hưởng thái bình.
Tham khảo
[sửa]- "ignorance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i.ɲɔ.ʁɑ̃s/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
ignorance/i.ɲɔ.ʁɑ̃s/ | ignorances/i.ɲɔ.ʁɑ̃s/ |
ignorance gc /i.ɲɔ.ʁɑ̃s/
- Sự dốt nát.
- Sự không biết. Tenir quelqu'un dans l’ignorance de ce qu’on fait — không cho ai biết việc mình làm
Trái nghĩa
[sửa]- Connaissance
- Culture, expérience, instruction
- Savoir, science
Tham khảo
[sửa]- "ignorance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh không đếm được
- Danh từ tiếng Anh đếm được
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Định nghĩa mục từ tiếng Anh có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
Từ khóa » Sự Dốt Nát Tiếng Anh Là Gì
-
SỰ DỐT NÁT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
→ Sự Dốt Nát, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Dốt Nát - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
SỰ DỐT NÁT In English Translation - Tr-ex
-
DỐT NÁT - Translation In English
-
'dốt Nát' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Dốt Nát Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ Dốt Nát Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ : Ignorant | Vietnamese Translation
-
Ignorance Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Sự Dốt Nát Và Số Phận - Tùy Bút - Rộng Mở Tâm Hồn
-
Darkness Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Ignorant - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha
-
'dốt Nát': NAVER Từ điển Hàn-Việt