Ignorance - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Thành ngữ
    • 1.3 Tham khảo
  • 2 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Danh từ
      • 2.2.1 Trái nghĩa
    • 2.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɪɡ.nə.rənts/
Hoa Kỳ[ˈɪɡ.nə.rənts]

Danh từ

[sửa]

ignorance (đếm được và không đếm được, số nhiều ignorances)

  1. Sự ngu dốt, sự không biết. to be complete ignorance of...hoàn toàn không biết gì về...
  2. (Phật giáo) vô minh Ignorance is the root cause of DukkhaVô minh là nguồn gốc của đau khổ.

Thành ngữ

[sửa]
  • where ignorance is bliss, 'tis folly to be wise: Ngu si hưởng thái bình.

Tham khảo

[sửa]
  • "ignorance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.ɲɔ.ʁɑ̃s/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ignorance/i.ɲɔ.ʁɑ̃s/ ignorances/i.ɲɔ.ʁɑ̃s/

ignorance gc /i.ɲɔ.ʁɑ̃s/

  1. Sự dốt nát.
  2. Sự không biết. Tenir quelqu'un dans l’ignorance de ce qu’on fait — không cho ai biết việc mình làm

Trái nghĩa

[sửa]
  • Connaissance
  • Culture, expérience, instruction
  • Savoir, science

Tham khảo

[sửa]
  • "ignorance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=ignorance&oldid=2064923” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Danh từ tiếng Anh không đếm được
  • Danh từ tiếng Anh đếm được
  • tiếng Anh entries with incorrect language header
  • Pages with entries
  • Pages with 0 entries
  • Định nghĩa mục từ tiếng Anh có ví dụ cách sử dụng
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Pháp

Từ khóa » Sự Dốt Nát Tiếng Anh Là Gì