Tra từ 'sự dốt nát' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh sự dốt nát có nghĩa là: ignorance, dark, darkness (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 5). Có ít nhất câu mẫu 54 có sự dốt nát . Bị thiếu: gì | Phải bao gồm: gì
Xem chi tiết »
dark. noun adjective. en ignorance. en.wiktionary.org · ignorant. adjective. Anh tưởng cổ thích những thằng nhóc dốt nát như anh sao? You think she prefers ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "SỰ DỐT NÁT" in vietnamese-english. ... Điều gì đang xảy ra trong thế giới là sự dốt nát hoàn toàn và không có cách nào thông ...
Xem chi tiết »
Translation for 'dốt nát' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
26. Kỹ thuật, sự tham lam và dốt nát phối hợp nhau lại để làm ô nhiễm đất, nước và không khí. Technology, greed and ignorance combine to pollute the land, ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. dốt nát. Very dull-writted (nói khái quát), crass. Học hành dốt nát: To be very dull-witted (crass) at learning. Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
Sự ngu dốt, sự không biết. to be complete ignorance of... — hoàn toàn không biết gì về... Thành ngữ ...
Xem chi tiết »
Lần này thì Hồng hoàn toàn đồng ý với dì ghẻ , vì biết người kia là một anh nhà quê dốt nát , con của một ông chánh tổng cự phú. Nhưng bà ...
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; ignorance. * danh từ - sự ngu dốt, sự không biết =to be complete ignorance of...+ hoàn toàn không biết gì về... !where ignprance is bliss ...
Xem chi tiết »
Từ ignorance trong Tiếng Anh có các nghĩa là sự thiếu hiểu biết, sự dốt nát, sự không biết. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Xem chi tiết »
là được tôi bỏ qua mà thôi. Đó! Tài tiếng Anh đọc, viết của tôi nó khốn đốn như vậy. Còn về đàm thoại, đúng là “điếc không sợ súng”! Tôi nói ào ào, nói đến nỗi ...
Xem chi tiết »
sự dốt nát, sự ngu dốt; sự không hay biết gì - sự bí mật, sự kín đáo - sự đen tối, sự ám muội; sự nham hiểm, sự cay độc =deeds of darkness+ hành động đen ...
Xem chi tiết »
'''ˈɪgnərənt'''/ , Ngu dốt, dốt nát, Không biết, Bất lịch sự vì chẳng biết thế nào là lịch sự, adjective, adjective,
Xem chi tiết »
sự ngu đần, ù lì, ngu si, dốt nát, tối dạ. [둔ː질]. 한국외대 한국어-베트남어 사전(지식출판콘텐츠원). 앞못보다.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sự Dốt Nát Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự dốt nát tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu