Nghĩa Của Từ : Ignorant | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: ignorant Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
ignorant | * tính từ - ngu dốt, dốt nát - không biết =to be ignorant of (in)...+ không biết gì về... |
English | Vietnamese |
ignorant | biết gì hết ; biết ; bỏ qua ; chẳng biết gì ; chẳng biết ; dốt nát không ; dốt nát ; dốt ; hiểu biết gì ; không biết gì ; không biết ; không ; kẻ không biết gì ; ngu dốt không màng ; ngu dốt ; ngu ; ngây thơ ; nhưng ngu ngốc và thiếu ý tứ ; sự ngu dốt ; thiếu hiểu biết ; thiếu ý tứ ; và thiếu ý tứ ; đồ ngu ; |
ignorant | biết gì hết ; biết gì ; biết ; bỏ qua ; chẳng biết gì ; chẳng biết ; dốt nát không ; dốt nát ; dốt ; hiểu biết gì ; không biết gì ; không biết ; kẻ không biết gì ; ngu dốt không màng ; ngu dốt ; ngu ; ngây thơ ; nát ; sự ngu dốt ; thiếu hiểu biết ; thiếu ý tứ ; và thiếu ý tứ ; đồ ngu ; |
English | English |
ignorant; nescient; unlearned; unlettered | uneducated in general; lacking knowledge or sophistication |
ignorant; illiterate | uneducated in the fundamentals of a given art or branch of learning; lacking knowledge of a specific field |
ignorant; unknowing; unknowledgeable; unwitting | unaware because of a lack of relevant information or knowledge |
English | Vietnamese |
ignorable | * tính từ - có thể lờ đi, có thể phớt lờ đi - (pháp lý) có thể bác bỏ (bản cáo trạng, vì không đủ chứng cớ) |
ignorance | * danh từ - sự ngu dốt, sự không biết =to be complete ignorance of...+ hoàn toàn không biết gì về... !where ignprance is bliss, 'tis folly to be wise - ngu si hưởng thái bình |
ignorant | * tính từ - ngu dốt, dốt nát - không biết =to be ignorant of (in)...+ không biết gì về... |
ignorantism | * danh từ - chủ nghĩa ngu đần |
ignorantness | * danh từ - sự ngu dốt, sự không biết =to be complete ignorance of...+ hoàn toàn không biết gì về... !where ignprance is bliss, 'tis folly to be wise - ngu si hưởng thái bình |
ignore | * ngoại động từ - lờ đi, phớt đi, làm ra vẻ không biết đến =to ignore someone+ lờ ai đi - (pháp lý) bác bỏ (một bản cáo trạng vì không đủ chứng cớ) |
ignorer | * danh từ - người lờ đi, người phớt đi, người làm ra vẻ không biết đến |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Sự Dốt Nát Tiếng Anh Là Gì
-
SỰ DỐT NÁT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
→ Sự Dốt Nát, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Dốt Nát - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
SỰ DỐT NÁT In English Translation - Tr-ex
-
DỐT NÁT - Translation In English
-
'dốt Nát' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Dốt Nát Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Ignorance - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ Dốt Nát Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Ignorance Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Sự Dốt Nát Và Số Phận - Tùy Bút - Rộng Mở Tâm Hồn
-
Darkness Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Ignorant - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha
-
'dốt Nát': NAVER Từ điển Hàn-Việt