Nghĩa Của Từ Ignorant - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /ˈɪgnərənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ngu dốt, dốt nát
    Không biết
    to be ignorant of (in)... không biết gì về...
    Bất lịch sự vì chẳng biết thế nào là lịch sự

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    apprenticed , benighted , birdbrained , blind to , cretinous , dense , green * , illiterate , imbecilic , inexperienced , innocent , insensible , in the dark , mindless , misinformed , moronic , naive , nescient , oblivious , obtuse , shallow , thick , unconscious , unconversant , uncultivated , uncultured , uneducated , unenlightened , uninformed , uninitiated , unintellectual , unknowledgeable , unlearned , unlettered , unmindful , unread , unschooled , unsuspecting , untaught , untrained , unwitting , witless , uninstructed , backward , primitive , unacquainted , unaware , unfamiliar , unknowing , callow , charlatanic , green , inerudite unenlightened , quackish , stupid , uniformed , unskilled , untutored , young

    Từ trái nghĩa

    adjective
    aware , competent , educated , intelligent , knowledgeable , literate , talented , wise , instructed , learned , proficient , schooled , trained Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Ignorant »

    tác giả

    Admin, Nothingtolose, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Sự Dốt Nát Tiếng Anh Là Gì