SỰ DỐT NÁT In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " SỰ DỐT NÁT " in English? SNounsự dốt nátignorancesự thiếu hiểu biếtvô minhsự ngu dốtdốt nátngu dốtsự dốt nátvô thứckhông biếtsự ngu muộisự không biếtstupiditysự ngu ngốcsự ngu dốtngu ngốcngu dốtngu xuẩnsự ngu xuẩncái ngusự dốt nátsự dại dộtngu dại
Examples of using Sự dốt nát in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
sựprepositionofsựpronounitstheirhissựadverbreallydốtadjectivestupidignorantwicklessnátverbbrokencrushedruinednátnounasundernátadjectivedilapidated SSynonyms for Sự dốt nát
sự thiếu hiểu biết vô minh sự ngu dốt ngu dốt vô thức không biết ignorance sự ngu muội sự không biết sự dồi dàosử dùngTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English sự dốt nát Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Sự Dốt Nát Tiếng Anh Là Gì
-
SỰ DỐT NÁT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
→ Sự Dốt Nát, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Dốt Nát - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
DỐT NÁT - Translation In English
-
'dốt Nát' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Dốt Nát Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Ignorance - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ Dốt Nát Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ : Ignorant | Vietnamese Translation
-
Ignorance Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Sự Dốt Nát Và Số Phận - Tùy Bút - Rộng Mở Tâm Hồn
-
Darkness Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Ignorant - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha
-
'dốt Nát': NAVER Từ điển Hàn-Việt