Đồng Nghĩa Của Edit - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- ngoại động từ
- thu nhập và diễn giải
- chọn lọc, cắt xén, thêm bớt (tin của phóng viên báo gửi về)
- nội động từ
- làm chủ bút (ở một tờ báo...)
Động từ
correct tidy up check over amend change alter revise rewrite rework rearrange rehash improve refine adapt analyze annotate arrange assemble censor choose compile compose delete prepare publish select amplify assign blue-pencil butcher cheque check condense cut discard doctor draught draft emend excise feature fine-tune finish massage polish prescribe proofread rectify redact regulate rephrase report scrub style tighten trim boil down fly speck go over make up put together recalibrate set up strike out write overĐộng từ
oversee run manage be in charge of direct controlTrái nghĩa của edit
edit Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Đồng nghĩa của edictal Đồng nghĩa của edification Đồng nghĩa của edifice Đồng nghĩa của edify Đồng nghĩa của edifying Đồng nghĩa của Edisonian Đồng nghĩa của editable Đồng nghĩa của edited Đồng nghĩa của edit in Đồng nghĩa của editing Đồng nghĩa của edition Đồng nghĩa của editor An edit synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with edit, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của editHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Korean Vietnamese Dictionary
- English Learning Forum
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » đồng Nghĩa Với Editor
-
Đồng Nghĩa Của Editor - Idioms Proverbs
-
Ý Nghĩa Của Editor Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Editor - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ
-
Nghĩa Của Từ Edit - Từ điển Anh - Việt
-
Trái Nghĩa Của Edit
-
Trái Nghĩa Của Editable - Từ đồng Nghĩa
-
EDITOR - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Edit Là Gì Và Những ý Nghĩa Của Từ Edit được Dùng Phổ Biến
-
Editor Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Edit Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Edit Là Gì - Nghĩa Của Từ Edit Trong Tiếng Việt
-
Vn Editor