Trái Nghĩa Của Edit
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- ngoại động từ
- thu nhập và diễn giải
- chọn lọc, cắt xén, thêm bớt (tin của phóng viên báo gửi về)
- nội động từ
- làm chủ bút (ở một tờ báo...)
Alternative for edit
edits, edited, editingĐồng nghĩa: amend, check, correct, revise, rewrite,
Động từ
Opposite of to fix, correct, revise or improve (a text or document) disarrange disorder disorganize disperse disturb indulge keep ruin scatter separate spoil worsen refuse unsuit disagree upset cancel neglect forget destroy let go annoy anger disappoint reject frustrate dissatisfy disassemble divide distribute spread damage move break differ mismatch dull hurt unsettle confuse derange unfit mix upĐộng từ
Opposite of make or become adjusted, adapted softenĐộng từ
Opposite of to change in some way fix freeze set stabilise stabilize preserve decrease harm ignore injure ruin worsen hurt mar damage impair weaken maintain depress break remain destroy decline diminish withdraw make mistake aggravate spoil goof indulge blow blunder pet coddle mistake pamper be permissive drop upset lessen neglect reduce corrupt lower subtract stay debase stop blemishĐộng từ
Opposite of to summarize a text or speech elaborate expand extend clarify comment reinforce discuss furtherĐộng từ
Opposite of to remove, get rid of or erase, especially written or printed material, or data on a computer add insert accept allow build construct create dirty include keep maintain restore welcome put in enact continue ratify confirm admit fix sanction corroborate uphold claim implement legalize authorize validate pass introduce remain establish endorse stay affirm acknowledge approve permit enforce institute support legalise authorise put into effectĐộng từ
Opposite of to abridge or shorten extend lengthen increase prolong expand stretch protract prolongate elongate add to enlarge on expand on fill out amplify enlarge strengthen stretch out spin out draw out release augment raise free add grow develop fill let go pad out go into detailĐộng từ
Opposite of to remove or alter parts considered offensive or unseemly add allow approve dirty endorse enlarge expand ignore neglect permit praise release sanction let go put in openĐộng từ
Opposite of to make something into something else preserve leave alone retain fix freeze maintain perpetuate sustain hold leave unchanged persist set stabilise stabilize conserve halt keep secure cling to hang on to hold on to keep hold of hold up save leave prolong uphold protect safeguard continue put up keep up continue with keep going with carry on keep the sameĐộng từ
Opposite of to make or get ready rearrange adjust alter change move order readjust reconstruct redispose redistribute rejig relocate reorder reorganise reorganize reschedule reset reshuffle revamp rework shiftĐộng từ
Opposite of to improve in accuracy, delicacy, or excellence loseĐộng từ
Opposite of to erase or strike out include add append enter insert input list record incorporate register accept type write admit build in write down put inĐộng từ
Opposite of to adjust in order to make appropriate exclude discard disregard ditch omit delete drop erase remove bypass cut eliminate expunge ignore proscribe dismiss skip cross out get rid of leave outTừ gần nghĩa
editable edited editing editings edition editor edifying edify edifies edifier edified edificeĐồng nghĩa của edit
edit Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Trái nghĩa của edited Trái nghĩa của editing Trái nghĩa của editable Trái nghĩa của editor Trái nghĩa của edition Trái nghĩa của editorial Trái nghĩa của editorialize Trái nghĩa của edits Trái nghĩa của editorialise Trái nghĩa của editings An edit antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with edit, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của editHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Korean Vietnamese Dictionary
- English Learning Forum
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » đồng Nghĩa Với Editor
-
Đồng Nghĩa Của Editor - Idioms Proverbs
-
Đồng Nghĩa Của Edit - Idioms Proverbs
-
Ý Nghĩa Của Editor Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Editor - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ
-
Nghĩa Của Từ Edit - Từ điển Anh - Việt
-
Trái Nghĩa Của Editable - Từ đồng Nghĩa
-
EDITOR - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Edit Là Gì Và Những ý Nghĩa Của Từ Edit được Dùng Phổ Biến
-
Editor Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Edit Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Edit Là Gì - Nghĩa Của Từ Edit Trong Tiếng Việt
-
Vn Editor