Ý Nghĩa Của Editor Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
editor
Các từ thường được sử dụng cùng với editor.
Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.
assistant editorWe thank the editor and the assistant editor of this journal for their encouragement throughout the revision process. Từ Cambridge English Corpus associate editorI also thank two anonymous referees and an associate editor of this journal for their helpful and constructive comments. Từ Cambridge English Corpus contributing editorFor several years he was a contributing editor to the defunct. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với editorTừ khóa » đồng Nghĩa Với Editor
-
Đồng Nghĩa Của Editor - Idioms Proverbs
-
Đồng Nghĩa Của Edit - Idioms Proverbs
-
Nghĩa Của Từ Editor - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ
-
Nghĩa Của Từ Edit - Từ điển Anh - Việt
-
Trái Nghĩa Của Edit
-
Trái Nghĩa Của Editable - Từ đồng Nghĩa
-
EDITOR - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Edit Là Gì Và Những ý Nghĩa Của Từ Edit được Dùng Phổ Biến
-
Editor Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Edit Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Edit Là Gì - Nghĩa Của Từ Edit Trong Tiếng Việt
-
Vn Editor