Nghĩa Của Từ Editor - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/´editə/
Thông dụng
Danh từ
Người thu thập và xuất bản
Chủ bút (báo, tập san...)
Người phụ trách một mục riêng (trong một tờ báo...)
Chuyên ngành
Toán & tin
trình soạn thảo
context editor trình soạn thảo ngữ cảnh Cover Page Editor trình soạn thảo trang bìa electronic mail editor trình soạn thảo thư điện tử image editor trình soạn thảo ảnh page editor chương trình soạn thảo trang Visual Basic Editor trình soạn thảo Visual Basic visual editor trình soạn thảo trực quanXây dựng
biên tập viên
Kỹ thuật chung
bộ soạn thảo
CMS editor bộ soạn thảo CMS font editor bộ soạn thảo phông chữ full screen editor bộ soạn thảo toàn màn hình Language Sensitive Editor (LSE) bộ soạn thảo nhạy cảm ngôn ngữ language-sensitive editor (LSE) bộ soạn thảo nhạy ngôn ngữ language-sensitive editor (LSE) bộ soạn thảo theo ngôn ngữ line numbered editor bộ soạn thảo theo dòng link editor bộ soạn thảo liên kết linkage editor bộ soạn thảo liên kết page editor bộ soạn thảo trang program editor bộ soạn thảo chương trình resource editor bộ soạn thảo tài nguyên screen editor bộ soạn thảo màn hình statement editor bộ soạn thảo câu lệnh stream editor bộ soạn thảo chuỗi string editor bộ soạn thảo chuỗi symbolic editor bộ soạn thảo ký hiệu text editor bộ soạn thảo văn bản visual editor bộ soạn thảo trực quanngười biên tập
người soạn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
reviser , copyreader , rewriter , proofreader , copyholder , deskman , newspaperman , newspaperwoman , rewrite man , rewrite woman , blue-penciler Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Editor »Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung
tác giả
Admin, Trang , Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » đồng Nghĩa Với Editor
-
Đồng Nghĩa Của Editor - Idioms Proverbs
-
Đồng Nghĩa Của Edit - Idioms Proverbs
-
Ý Nghĩa Của Editor Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Edit - Từ điển Anh - Việt
-
Trái Nghĩa Của Edit
-
Trái Nghĩa Của Editable - Từ đồng Nghĩa
-
EDITOR - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Edit Là Gì Và Những ý Nghĩa Của Từ Edit được Dùng Phổ Biến
-
Editor Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Edit Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Edit Là Gì - Nghĩa Của Từ Edit Trong Tiếng Việt
-
Vn Editor