Edit Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Việt
edit
/'edit/
* ngoại động từ
thu nhập và diễn giải
chọn lọc, cắt xén, thêm bớt (tin của phóng viên báo gửi về)
* nội động từ
làm chủ bút (ở một tờ báo...)
edit
(Tech) lắp ráp (d); dựng hình (d); biên soạn, biên tập, soạn thảo (d)
edit
biên soạn, biên tập, xuất bản
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
edit
* kỹ thuật
chỉnh lý
hiệu chỉnh
soạn thảo
toán & tin:
biên tập
Từ điển Anh Anh - Wordnet
edit
prepare for publication or presentation by correcting, revising, or adapting
Edit a book on lexical semantics
she edited the letters of the politician so as to omit the most personal passages
Synonyms: redact
supervise the publication of
The same family has been editing the influential newspaper for almost 100 years
cut and assemble the components of
edit film
cut recording tape
Synonyms: cut, edit out
cut or eliminate
she edited the juiciest scenes
Synonyms: blue-pencil, delete
- edit
- edited
- editor
- editing
- edition
- edit key
- edit out
- edit-out
- editable
- editress
- edit (vs)
- edit code
- edit keys
- edit list
- edit menu
- edit mode
- edit tape
- edit test
- edit word
- editorial
- edit check
- edit pulse
- edit query
- edit track
- edith piaf
- editorship
- edit colors
- edit points
- edit series
- edit window
- edited copy
- editing key
- editing pad
- editing run
- editorially
- edit display
- edith cavell
- editing area
- editing keys
- editing mode
- editing text
- editorialise
- editorialist
- editorialize
- edited master
- edited result
- edith wharton
- editing block
- editing marks
- editorializer
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » đồng Nghĩa Với Editor
-
Đồng Nghĩa Của Editor - Idioms Proverbs
-
Đồng Nghĩa Của Edit - Idioms Proverbs
-
Ý Nghĩa Của Editor Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Editor - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ
-
Nghĩa Của Từ Edit - Từ điển Anh - Việt
-
Trái Nghĩa Của Edit
-
Trái Nghĩa Của Editable - Từ đồng Nghĩa
-
EDITOR - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Edit Là Gì Và Những ý Nghĩa Của Từ Edit được Dùng Phổ Biến
-
Editor Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Edit Là Gì - Nghĩa Của Từ Edit Trong Tiếng Việt
-
Vn Editor