Đồng Nghĩa Của Editor - Idioms Proverbs

Idioms Proverbs Toggle navigation
  • Từ điển đồng nghĩa
  • Từ điển trái nghĩa
  • Thành ngữ, tục ngữ
  • Truyện tiếng Anh
Đồng nghĩa Trái nghĩa Nghĩa là gì Thành ngữ, tục ngữ Nghĩa là gì: editor editor /'editə/
  • danh từ
    • người thu thập và xuất bản
    • chủ bút (báo, tập san...)
    • người phụ trách một mục riêng (trong một tờ báo...)
Đồng nghĩa của editor

Danh từ

publishing supervisor publishing manager editor in chief managing editor executive editor

Danh từ

line editor copyreader copy editor corrector cutter checker subeditor redactor copyholder deskman newspaperman newspaperwoman proofreader reviser rewriter blue-penciler rewrite man rewrite woman

Trái nghĩa của editor

editor Thành ngữ, tục ngữ

English Vocalbulary

Đồng nghĩa của edit Đồng nghĩa của editable Đồng nghĩa của edited Đồng nghĩa của edit in Đồng nghĩa của editing Đồng nghĩa của edition Đồng nghĩa của editorial Đồng nghĩa của editorial assistant Đồng nghĩa của editorial column Đồng nghĩa của editorial director Đồng nghĩa của editorialise An editor synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with editor, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của editor

Học thêm

  • 일본어-한국어 사전
  • Japanese English Dictionary
  • Korean English Dictionary
  • English Learning Video
  • Korean Vietnamese Dictionary
  • English Learning Forum
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock

Từ khóa » đồng Nghĩa Với Editor