Đồng Nghĩa Của Flashy - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- tính từ
- hào nhoáng, loè loẹt, sặc sỡ
- flashy jewelry: đồ kim hoàn hào nhoáng
- thích chưng diện
- hào nhoáng, loè loẹt, sặc sỡ
Tính từ
showy ostentatious gaudy glitzy loud flamboyant tawdry tacky tasteless flash garish glittering glittery jazzy snazzy blatant brazen catchpenny cheap chintzy flaunting florid glaring meretricious ornate sparkling tinsel vulgarTrái nghĩa của flashy
flashy Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Đồng nghĩa của flash on Đồng nghĩa của flashover Đồng nghĩa của flashpoint Đồng nghĩa của flash point Đồng nghĩa của flash price Đồng nghĩa của flash; projectile Đồng nghĩa của flashy display Đồng nghĩa của flask Đồng nghĩa của flasket Đồng nghĩa của flat An flashy synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with flashy, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của flashyHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Korean Vietnamese Dictionary
- English Learning Forum
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Trái Nghĩa Với Flashy
-
Trái Nghĩa Của Flashy - Idioms Proverbs
-
Nghĩa Của Từ Flashy - Từ điển Anh - Việt
-
Trái Nghĩa Của Flashy - Từ đồng Nghĩa
-
Flashy Là Gì, Nghĩa Của Từ Flashy | Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Flashy Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Flashy Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Chính Sách Tiếp Thị Liên Kết Flashy Afiliate
-
Flashy Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
40 Cặp Từ Trái Nghĩa Không Phải Ai Cũng Biết - Pasal
-
762 BÀI TẬP TÌM TỪ ĐỒNG NGHĨA, TRÁI NGHĨA MÔN TIẾNG ANH ...
-
Sau Arc Hiệp Hội Quái Vật, Flashy Flash Có Được Tăng Hạng Hay ...
-
FLASHY ONE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Cụm Từ Low-key Nghĩa Là Gì? - TopLoigiai