Đồng Nghĩa Của Flashy - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- tính từ
- hào nhoáng, loè loẹt, sặc sỡ
- flashy jewelry: đồ kim hoàn hào nhoáng
- thích chưng diện
- hào nhoáng, loè loẹt, sặc sỡ
Some examples of word usage: flashy
1. She always wears flashy jewelry to stand out in a crowd. => Cô ấy luôn đeo trang sức lòe loẹt để nổi bật trong đám đông. 2. The car was too flashy for his taste, he preferred something more understated. => Chiếc xe quá lòe loẹt đối với gu thẩm mỹ của anh ấy, anh ấy thích cái gì đó tinh tế hơn. 3. The new restaurant had a flashy sign that caught the attention of passersby. => Nhà hàng mới có một biển hiệu lòe loẹt đã thu hút sự chú ý của người đi qua. 4. She always dresses in flashy colors and patterns, never one to blend in with the crowd. => Cô ấy luôn mặc các màu sắc và hoa văn lòe loẹt, không bao giờ muốn ngụp lặn trong đám đông. 5. His flashy lifestyle was a stark contrast to his humble beginnings. => Lối sống lòe loẹt của anh ta đối lập hoàn toàn với khởi đầu khiêm tốn của anh ta. 6. The singer's flashy performance captivated the audience and left them wanting more. => Bài biểu diễn lòe loẹt của ca sĩ đã thu hút khán giả và khiến họ muốn thêm nữa. Từ đồng nghĩa của flashyTính từ
showy ostentatious gaudy glitzy loud flamboyant tawdry tacky tasteless flash garish glittering glittery jazzy snazzy blatant brazen catchpenny cheap chintzy flaunting florid glaring meretricious ornate sparkling tinsel vulgarTừ trái nghĩa của flashy
flashy Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Từ đồng nghĩa của flash on Từ đồng nghĩa của flashover Từ đồng nghĩa của flashpoint Từ đồng nghĩa của flash point Từ đồng nghĩa của flash price Từ đồng nghĩa của flash; projectile Từ đồng nghĩa của flashy display Từ đồng nghĩa của flask Từ đồng nghĩa của flasket Từ đồng nghĩa của flat flash の反対語 flashy 反対語 An flashy synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with flashy, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của flashyHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Từ điển Từ đồng nghĩa
- Korean Vietnamese Dictionary
- Movie Subtitles
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Trái Nghĩa Với Flashy
-
Trái Nghĩa Của Flashy - Idioms Proverbs
-
Nghĩa Của Từ Flashy - Từ điển Anh - Việt
-
Trái Nghĩa Của Flashy - Từ đồng Nghĩa
-
Flashy Là Gì, Nghĩa Của Từ Flashy | Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Flashy Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Flashy Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Chính Sách Tiếp Thị Liên Kết Flashy Afiliate
-
Flashy Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
40 Cặp Từ Trái Nghĩa Không Phải Ai Cũng Biết - Pasal
-
762 BÀI TẬP TÌM TỪ ĐỒNG NGHĨA, TRÁI NGHĨA MÔN TIẾNG ANH ...
-
Sau Arc Hiệp Hội Quái Vật, Flashy Flash Có Được Tăng Hạng Hay ...
-
FLASHY ONE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Cụm Từ Low-key Nghĩa Là Gì? - TopLoigiai