Nghĩa Của Từ Flashy - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/´flæʃi/
Thông dụng
Tính từ
Hào nhoáng, loè loẹt, sặc sỡ
flashy jewelry đồ kim hoàn hào nhoángThích chưng diện
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
blatant , brazen , catchpenny , cheap , chintzy , flaunting , florid , garish , gaudy , glaring , glittering , glittery , glitzy , jazzy * , loud , meretricious , ornate , ostentatious , showy , snazzy , sparkling , tacky * , tasteless , tawdry , tinsel , vulgar , brummagem , coruscant , dazzling , fiery , flamboyant , jazzy , meretricious showy , sleek , sporty , tackyTừ trái nghĩa
adjective
plain , simple , subdued , tasteful , unflamboyant , unflashy , ungaudy , unobtrusive Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Flashy »Từ điển: Thông dụng
tác giả
Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Trái Nghĩa Với Flashy
-
Trái Nghĩa Của Flashy - Idioms Proverbs
-
Đồng Nghĩa Của Flashy - Idioms Proverbs
-
Trái Nghĩa Của Flashy - Từ đồng Nghĩa
-
Flashy Là Gì, Nghĩa Của Từ Flashy | Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Flashy Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Flashy Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Chính Sách Tiếp Thị Liên Kết Flashy Afiliate
-
Flashy Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
40 Cặp Từ Trái Nghĩa Không Phải Ai Cũng Biết - Pasal
-
762 BÀI TẬP TÌM TỪ ĐỒNG NGHĨA, TRÁI NGHĨA MÔN TIẾNG ANH ...
-
Sau Arc Hiệp Hội Quái Vật, Flashy Flash Có Được Tăng Hạng Hay ...
-
FLASHY ONE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Cụm Từ Low-key Nghĩa Là Gì? - TopLoigiai