Flashy Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Việt
flashy
/'flæʃi/
* tính từ
hào nhoáng, loè loẹt, sặc sỡ
flashy jewelry: đồ kim hoàn hào nhoáng
thích chưng diện
Từ điển Anh Anh - Wordnet
flashy
(used especially of clothes) marked by conspicuous display
Synonyms: gaudy, jazzy, showy, sporty
Similar:
brassy: tastelessly showy
a flash car
a flashy ring
garish colors
a gaudy costume
loud sport shirts
a meretricious yet stylish book
tawdry ornaments
Synonyms: cheap, flash, garish, gaudy, gimcrack, loud, meretricious, tacky, tatty, tawdry, trashy
- flashy
- flashy flow
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Trái Nghĩa Với Flashy
-
Trái Nghĩa Của Flashy - Idioms Proverbs
-
Đồng Nghĩa Của Flashy - Idioms Proverbs
-
Nghĩa Của Từ Flashy - Từ điển Anh - Việt
-
Trái Nghĩa Của Flashy - Từ đồng Nghĩa
-
Flashy Là Gì, Nghĩa Của Từ Flashy | Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Flashy Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Chính Sách Tiếp Thị Liên Kết Flashy Afiliate
-
Flashy Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
40 Cặp Từ Trái Nghĩa Không Phải Ai Cũng Biết - Pasal
-
762 BÀI TẬP TÌM TỪ ĐỒNG NGHĨA, TRÁI NGHĨA MÔN TIẾNG ANH ...
-
Sau Arc Hiệp Hội Quái Vật, Flashy Flash Có Được Tăng Hạng Hay ...
-
FLASHY ONE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Cụm Từ Low-key Nghĩa Là Gì? - TopLoigiai