Động Từ Bất Qui Tắc Learn Trong Tiếng Anh

Bảng động từ bất qui tắc
  • Bảng động từ bất qui tắc
  • Bảng động từ bất qui tắc
  • Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ A
  • Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ B
  • Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ C
  • Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ D
  • Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ E
  • Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ F
  • Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ G
  • Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ H
  • Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ I
  • Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ J
  • Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ K
  • Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ L
  • Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ M
  • Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ O
  • Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ P
  • Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ Q
  • Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ R
  • Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ S
  • Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ T
  • Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ U
  • Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ V
  • Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ W
  • Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ Z
  • Tài liệu tham khảo tiếng Anh
  • Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản
  • Ngữ pháp tiếng Anh thực hành
Động từ bất qui tắc Learn trong tiếng Anh Trang trước Trang sau

Động từ bất qui tắc Learn trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Learn

  • Học, học tập, nghiên cứu

Cách chia động từ bất qui tắc Learn

Động từ nguyên thể Learn
Quá khứ Learnt/Learned
Quá khứ phân từ Learnt/Learned
Ngôi thứ ba số ít Learns
Hiện tại phân từ/Danh động từ Learning
Quảng cáo

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Learn-Learnt/Learned-Learnt/Learned (T hoặc ED)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Burn Burnt/Burned Burnt/Burned
Clap Clapped/Clapt Clapped/Clapt
Dream Dreamt/Dreamed Dreamt/Dreamed
Kneel Knelt/Kneeled Knelt/Kneeled
Lean Leant/Leaned Leant/Leaned
Leap Leapt/Leaped Leapt/Leaped
Smell Smelled/Smelt Smelled/Smelt
Spell Spelled/Spelt Spelled/Spelt
Spill Spilled/Spilt Spilled/Spilt
Spoil Spoiled/Spoilt Spoiled/Spoilt
Strip Stripped/Stript Stripped/Stript
Sunburn Sunburned/Sunburnt Sunburned/Sunburnt
Sweep Swept/Sweeped Swept/Sweeped
Vex Vexed/Vext Vexed/Vext
Trang trước Trang sau bang-dong-tu-bat-qui-tac-trong-tieng-anh.jsp Bài viết liên quan
  • 160 bài học ngữ pháp tiếng Anh hay nhất

  • 155 bài học Java tiếng Việt hay nhất

  • 100 bài học Android tiếng Việt hay nhất

  • 247 bài học CSS tiếng Việt hay nhất

  • 197 thẻ HTML cơ bản

  • 297 bài học PHP

  • 101 bài học C++ hay nhất

  • 97 bài tập C++ có giải hay nhất

  • 208 bài học Javascript có giải hay nhất

Học cùng VietJack
Tài liệu giáo viên

Trang web chia sẻ nội dung miễn phí dành cho người Việt.

Lớp 1-2-3 Lớp 4 Lớp 5 Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8 Lớp 9 Lớp 10 Lớp 11 Lớp 12 Lập trình Tiếng Anh

Chính sách

Chính sách bảo mật

Hình thức thanh toán

Chính sách đổi trả khóa học

Chính sách hủy khóa học

Tuyển dụng

Liên hệ với chúng tôi

Tầng 2, số nhà 541 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Phone: 084 283 45 85

Email: vietjackteam@gmail.com

Tải nội dung trên Google Play Tải nội dung trên IOS Store

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ DỊCH VỤ GIÁO DỤC VIETJACK

Người đại diện: Nguyễn Thanh Tuyền

Số giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh: 0108307822, ngày cấp: 04/06/2018, nơi cấp: Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội.

2015 © All Rights Reserved. DMCA.com Protection Status

Từ khóa » đọng Từ Learn