Nghĩa Của Từ Learn - Từ điển Anh - Việt
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/ lə:n/ <
Thông dụng
Ngoại động từ .learnt
học, nghiên cứu to learn a foreign language học một ngoại ngữNghe thấy, được nghe, được biết
to learn a piece of news from someone biết tin qua aiNội động từ
Học tập, học hành
children should endeavour to learn assiduously trẻ con cần phải cố gắng học hành chăm chỉCấu trúc từ
to learn how to
biết rằngto learn of something
biết rằngto learn about something
biết rằngto learn by heart
học thuộc lòngto learn by rate
học vẹtto learn one's lesson
học được bài học đắt giá, đã hiểu được những gì nên làm hoặc không nên làmto learn the ropes
nắm được mấu chốt vấn đềwe live and learn
quả là có sống qua thì mới biếthình thái từ
- V-ing learning
- past : learnt/learned
- PP : learnt/learned
Chuyên ngành
Toán & tin
học (thuộc)
Xây dựng
học
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
apprentice , attain , become able , become versed , be taught , be trained , brush up on * , burn midnight oil , commit to memory , con , crack the books , cram * , determine , drink in , enroll , gain , get , get down pat , get the hang of , get the knack of , grasp , grind , imbibe , improve mind , lucubrate , major in , master , matriculate , memorize , minor in , peruse , pick up * , pore over , prepare , read , receive , review , soak up * , specialize in , study , take course , take in , train in , wade through , ascertain , catch on , detect , dig up , discern , gather , hear , see , smoke out , stumble upon , trip over , tumble , uncover , understand , unearth , find , acquire , acquire knowledge , apprehend , assimilate , digest , discover , glean , intuit , memorializeTừ trái nghĩa
verb
teach , miss , overlook Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Learn »Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng
tác giả
Closer to me, Admin, Kareftu, lá xanh, Ngọc, Trần ngọc hoàng, Mai, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » đọng Từ Learn
-
Giờ Bạn Xem Cách Chia Chi Tiết Của động Từ Learn ở Bảng Thứ 2 Chi Tiết Hơn Về Tất Cả Các Thì. ... Chia Động Từ: LEARN.
-
Động Từ Bất Quy Tắc - Learn - LeeRit
-
Quá Khứ Của (quá Khứ Phân Từ Của) LEARN
-
Quá Khứ Của Learn Là Gì? - .vn
-
Động Từ Bất Qui Tắc Learn Trong Tiếng Anh
-
Chia động Từ "to Learn" - Chia động Từ Tiếng Anh
-
Cách Dùng Learn - Học Tiếng Anh
-
Learn - Chia Động Từ - Thi Thử Tiếng Anh
-
Cách Chia động Từ Learn Trong Tiếng Anh - Monkey
-
"LEARN": Định Nghĩa, Cấu Trúc Và Cách Dùng Trong Tiếng Anh
-
Learned - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Dùng động Từ"learn"tiếng Anh - IELTSDANANG.VN
-
Ý Nghĩa Của Learn Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
LEARN Là động Từ Bất Quy... - Mỗi Ngày 1 Bí Kíp Học TOEIC | Facebook