Quá Khứ Của Learn Là Gì? - .vn
Hôm nay, chúng tôi sẽ chia sẻ đến bạn nội dung Quá khứ của Learn là gì? Cách chia động từ Learn theo các thì trong tiếng Anh như thế nào? Cùng mình tìm câu trả lời trong bài viết dưới đây nhé.
Quá khứ của động từ Learn là gì?
Động từ (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Nghĩa của động từ |
---|---|---|---|
learn | learnt, learned | learnt, learned | học |
Ví dụ:
- They learn Russian at school.
- I’ve learned a lot about computers since I started work here.
Cách chia động từ Learn theo các thì trong tiếng Anh
Bảng chia động từ | ||||||
Số | Số it | Số nhiều | ||||
Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
Hiện tại đơn | learn | learn | learns | learn | learn | learn |
Hiện tại tiếp diễn | am learning | are learning | is learning | are learning | are learning | are learning |
Quá khứ đơn | learnt | learnt | learnt | learnt | learnt | learnt |
Quá khứ tiếp diễn | was learning | were learning | was learning | were learning | were learning | were learning |
Hiện tại hoàn thành | have learnt | have learnt | has learnt | have learnt | have learnt | have learnt |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been learning | have been learning | has been learning | have been learning | have been learning | have been learning |
Quá khứ hoàn thành | had learnt | had learnt | had learnt | had learnt | had learnt | had learnt |
QK hoàn thành Tiếp diễn | had been learning | had been learning | had been learning | had been learning | had been learning | had been learning |
Tương Lai | will learn | will learn | will learn | will learn | will learn | will learn |
TL Tiếp Diễn | will be learning | will be learning | will be learning | will be learning | will be learning | will be learning |
Tương Lai hoàn thành | will have learnt | will have learnt | will have learnt | will have learnt | will have learnt | will have learnt |
TL HT Tiếp Diễn | will have been learning | will have been learning | will have been learning | will have been learning | will have been learning | will have been learning |
Điều Kiện Cách Hiện Tại | would learn | would learn | would learn | would learn | would learn | would learn |
Conditional Perfect | would have learnt | would have learnt | would have learnt | would have learnt | would have learnt | would have learnt |
Conditional Present Progressive | would be learning | would be learning | would be learning | would be learning | would be learning | would be learning |
Conditional Perfect Progressive | would have been learning | would have been learning | would have been learning | would have been learning | would have been learning | would have been learning |
Present Subjunctive | learn | learn | learn | learn | learn | learn |
Past Subjunctive | learnt | learnt | learnt | learnt | learnt | learnt |
Past Perfect Subjunctive | had learnt | had learnt | had learnt | had learnt | had learnt | had learnt |
Imperative | learn | Let′s learn | learn |
XEM THÊM: 360 Động từ bất quy tắc thông dụng nhất
Trên đây là những thông tin chia sẻ của chúng tôi về thắc mắc quá khứ của Learn là gì? Mong rằng bài viết này sẽ mang đến cho bạn nguồn kiến thức tiếng Anh hay và hữu ích. Chúc các bạn học tốt.
Từ khóa » đọng Từ Learn
-
Giờ Bạn Xem Cách Chia Chi Tiết Của động Từ Learn ở Bảng Thứ 2 Chi Tiết Hơn Về Tất Cả Các Thì. ... Chia Động Từ: LEARN.
-
Động Từ Bất Quy Tắc - Learn - LeeRit
-
Quá Khứ Của (quá Khứ Phân Từ Của) LEARN
-
Động Từ Bất Qui Tắc Learn Trong Tiếng Anh
-
Chia động Từ "to Learn" - Chia động Từ Tiếng Anh
-
Cách Dùng Learn - Học Tiếng Anh
-
Learn - Chia Động Từ - Thi Thử Tiếng Anh
-
Cách Chia động Từ Learn Trong Tiếng Anh - Monkey
-
"LEARN": Định Nghĩa, Cấu Trúc Và Cách Dùng Trong Tiếng Anh
-
Learned - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Dùng động Từ"learn"tiếng Anh - IELTSDANANG.VN
-
Ý Nghĩa Của Learn Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
LEARN Là động Từ Bất Quy... - Mỗi Ngày 1 Bí Kíp Học TOEIC | Facebook
-
Nghĩa Của Từ Learn - Từ điển Anh - Việt