Giờ Bạn Xem Cách Chia Chi Tiết Của động Từ Learn ở Bảng Thứ 2 Chi Tiết Hơn Về Tất Cả Các Thì. ... Chia Động Từ: LEARN.
Jannah Theme License is not validated, Go to the theme options page to validate the license, You need a single license for each domain name.
2 Email
Cách chia động từ learn rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ learn ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì. |
Chia Động Từ: LEARN
Nguyên thể | Động danh từ | Phân từ II |
to learn | learning | learnt |
Bảng chia động từ | ||||||
Số | Số it | Số nhiều | ||||
Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
Hiện tại đơn | learn | learn | learns | learn | learn | learn |
Hiện tại tiếp diễn | am learning | are learning | is learning | are learning | are learning | are learning |
Quá khứ đơn | learnt | learnt | learnt | learnt | learnt | learnt |
Quá khứ tiếp diễn | was learning | were learning | was learning | were learning | were learning | were learning |
Hiện tại hoàn thành | have learnt | have learnt | has learnt | have learnt | have learnt | have learnt |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been learning | have been learning | has been learning | have been learning | have been learning | have been learning |
Quá khứ hoàn thành | had learnt | had learnt | had learnt | had learnt | had learnt | had learnt |
QK hoàn thành Tiếp diễn | had been learning | had been learning | had been learning | had been learning | had been learning | had been learning |
Tương Lai | will learn | will learn | will learn | will learn | will learn | will learn |
TL Tiếp Diễn | will be learning | will be learning | will be learning | will be learning | will be learning | will be learning |
Tương Lai hoàn thành | will have learnt | will have learnt | will have learnt | will have learnt | will have learnt | will have learnt |
TL HT Tiếp Diễn | will have been learning | will have been learning | will have been learning | will have been learning | will have been learning | will have been learning |
Điều Kiện Cách Hiện Tại | would learn | would learn | would learn | would learn | would learn | would learn |
Conditional Perfect | would have learnt | would have learnt | would have learnt | would have learnt | would have learnt | would have learnt |
Conditional Present Progressive | would be learning | would be learning | would be learning | would be learning | would be learning | would be learning |
Conditional Perfect Progressive | would have been learning | would have been learning | would have been learning | would have been learning | would have been learning | would have been learning |
Present Subjunctive | learn | learn | learn | learn | learn | learn |
Past Subjunctive | learnt | learnt | learnt | learnt | learnt | learnt |
Past Perfect Subjunctive | had learnt | had learnt | had learnt | had learnt | had learnt | had learnt |
Imperative | learn | Let′s learn | learn |
2 bình luận
-
Ha lam
-
cung dc
Leave a Reply
Your email address will not be published. Required fields are marked *
Comment *
Name
Website
This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.
Nên đọc Close- Chia Động Từ Enamel April 17, 2015
- Verb + ing hay To + verb ? – Các động từ theo sau là Gerund và Infinitive December 3, 2013
- Nội Động Từ Và Ngoại Động Từ May 30, 2014
- Tại sao lại Gonna, Wanna, Gotta… September 1, 2015
- Cách Dùng Giới Từ AT, ON, IN Để Chỉ Nơi Bạn Sống June 3, 2019
- Từ Vựng Về Thịt Lợn/Heo – Các Loại Thịt Lợn/Heo December 25, 2019
Bài viết liên quan
Import
April 17, 2015Hate
April 17, 2015Fine
April 17, 2015Film
April 17, 2015 Back to top button CloseTừ khóa » đọng Từ Learn
-
Động Từ Bất Quy Tắc - Learn - LeeRit
-
Quá Khứ Của (quá Khứ Phân Từ Của) LEARN
-
Quá Khứ Của Learn Là Gì? - .vn
-
Động Từ Bất Qui Tắc Learn Trong Tiếng Anh
-
Chia động Từ "to Learn" - Chia động Từ Tiếng Anh
-
Cách Dùng Learn - Học Tiếng Anh
-
Learn - Chia Động Từ - Thi Thử Tiếng Anh
-
Cách Chia động Từ Learn Trong Tiếng Anh - Monkey
-
"LEARN": Định Nghĩa, Cấu Trúc Và Cách Dùng Trong Tiếng Anh
-
Learned - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Dùng động Từ"learn"tiếng Anh - IELTSDANANG.VN
-
Ý Nghĩa Của Learn Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
LEARN Là động Từ Bất Quy... - Mỗi Ngày 1 Bí Kíp Học TOEIC | Facebook
-
Nghĩa Của Từ Learn - Từ điển Anh - Việt