DURING THE PERIOD Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
DURING THE PERIOD Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch ['djʊəriŋ ðə 'piəriəd]during the period ['djʊəriŋ ðə 'piəriəd] trong thời gianduringin timewhilefor a periodfor the durationlongtrong giai đoạnin the periodin phasein stagein the midstin its infancyin betatrong thời kỳduringin the periodin the eratrong khoảngfor aboutin aboutbetweenin the rangein aroundin approximatelywithin aboutin roughlyof aboutover abouttrong suốt thờiduringthroughout the durationall the timethroughout the periodthroughout childhood
Ví dụ về việc sử dụng During the period trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
duringgiới từtrongduringtrong quá trìnhtrong thời giantrong thời kỳduringtính từsuốtperiodthời giangiai đoạnthời kỳkhoảng thờiperioddanh từkhoảng durable and safedurable colorTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt during the period English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Cách Dùng Của Period
-
Sự Khác Nhau Giữa 'duration', 'stage', 'period'? - TOEIC Mỗi Ngày
-
Cách Dùng Từ "period" Tiếng Anh - Vocabulary - IELTSDANANG.VN
-
Ý Nghĩa Của Period Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
"Period" Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Period" | HiNative
-
So Sánh Cách Dùng Của Full Shop Với Period - Grammarly
-
Học Từ Period - Chủ đề Board Meetings & Committees | 600 Từ Vựng ...
-
Sao "period" Và "time" Lại Không đúng Thế Ad ? Dịch Là: Kể Từ 1993 ...
-
Period - Wiktionary Tiếng Việt
-
PERIOD - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Period
-
Nghĩa Của Từ Period - Từ điển Anh - Việt
-
Period Of Time Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Period Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt