Period Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt

Thông tin thuật ngữ period tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm period tiếng Anh period (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ period

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

period tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ period trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ period tiếng Anh nghĩa là gì.

period /'piəriəd/* danh từ- kỷ, kỳ, thời kỳ, giai đoạn, thời gian=the periods of history+ những thời kỳ lịch sử=periods of a disease+ các thời kỳ của bệnh=a period of rest+ một thời gian nghỉ- thời đại, thời nay=the girl of the period+ cô gái thời nay- tiết (học)- ((thường) số nhiều) kỳ hành kinh- (toán học); (vật lý); (thiên văn học) chu kỳ=period of a circulating decimal+ chu kỳ của một số thập phân tuần hoàn=period of oscillation+ chu kỳ dao động- (ngôn ngữ học) câu nhiều đoạn- (ngôn ngữ học) chấm câu; dấu chấm câu=to put a period to+ chấm dứt- (số nhiều) lời nói văn hoa bóng bảy* tính từ- (thuộc) thời đại, mang tính chất thời đại, mang màu sắc thời đại (đã qua) (đồ gỗ, quần áo, kiến trúc)period- chu kỳ, thời kỳ- p. of circulating decimal chu kỳ của một số thập phân tuần hoàn - p. of permutation chu kỳ của hoán vị- p. of simple harmonicmotion chu ký của dao động điều hoà đơn giản- p. of waves chu kỳ sóng- base p. chu ký cơ sở- delay p. (máy tính) chu kỳ trễ; (toán kinh tế) thời kỳ hạn định- half p. nửa chu kỳ - inaction p. (máy tính) thời kỳ không hoạt động- natural p. chu kỳ riêng- nescient p. thời kỳ [tĩnh, nghỉ]- orbital p. chu kỳ quay- primitive p. chu kỳ nguyên thuỷ- recurring p. chu kỳ (của số thập phân) tuần hoàn- reference p. (thống kê) chu kỳ cơ sở- return p. (thống kê) chu kỳ (của chuỗi thời gian)- storage cycle p. (máy tính) thời kỳ nhớ, thời gian đợi lớn nhất - transient p. thời gian chuyển tiếp

Thuật ngữ liên quan tới period

  • serologist tiếng Anh là gì?
  • swimming-match tiếng Anh là gì?
  • daringness tiếng Anh là gì?
  • doughier tiếng Anh là gì?
  • curette tiếng Anh là gì?
  • reflation tiếng Anh là gì?
  • recurring decimal tiếng Anh là gì?
  • gladder tiếng Anh là gì?
  • uxoriousness tiếng Anh là gì?
  • Londoners tiếng Anh là gì?
  • oxaluric tiếng Anh là gì?
  • Brahmans tiếng Anh là gì?
  • spondee tiếng Anh là gì?
  • calentures tiếng Anh là gì?
  • egyptologist tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của period trong tiếng Anh

period có nghĩa là: period /'piəriəd/* danh từ- kỷ, kỳ, thời kỳ, giai đoạn, thời gian=the periods of history+ những thời kỳ lịch sử=periods of a disease+ các thời kỳ của bệnh=a period of rest+ một thời gian nghỉ- thời đại, thời nay=the girl of the period+ cô gái thời nay- tiết (học)- ((thường) số nhiều) kỳ hành kinh- (toán học); (vật lý); (thiên văn học) chu kỳ=period of a circulating decimal+ chu kỳ của một số thập phân tuần hoàn=period of oscillation+ chu kỳ dao động- (ngôn ngữ học) câu nhiều đoạn- (ngôn ngữ học) chấm câu; dấu chấm câu=to put a period to+ chấm dứt- (số nhiều) lời nói văn hoa bóng bảy* tính từ- (thuộc) thời đại, mang tính chất thời đại, mang màu sắc thời đại (đã qua) (đồ gỗ, quần áo, kiến trúc)period- chu kỳ, thời kỳ- p. of circulating decimal chu kỳ của một số thập phân tuần hoàn - p. of permutation chu kỳ của hoán vị- p. of simple harmonicmotion chu ký của dao động điều hoà đơn giản- p. of waves chu kỳ sóng- base p. chu ký cơ sở- delay p. (máy tính) chu kỳ trễ; (toán kinh tế) thời kỳ hạn định- half p. nửa chu kỳ - inaction p. (máy tính) thời kỳ không hoạt động- natural p. chu kỳ riêng- nescient p. thời kỳ [tĩnh, nghỉ]- orbital p. chu kỳ quay- primitive p. chu kỳ nguyên thuỷ- recurring p. chu kỳ (của số thập phân) tuần hoàn- reference p. (thống kê) chu kỳ cơ sở- return p. (thống kê) chu kỳ (của chuỗi thời gian)- storage cycle p. (máy tính) thời kỳ nhớ, thời gian đợi lớn nhất - transient p. thời gian chuyển tiếp

Đây là cách dùng period tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ period tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

period /'piəriəd/* danh từ- kỷ tiếng Anh là gì? kỳ tiếng Anh là gì? thời kỳ tiếng Anh là gì? giai đoạn tiếng Anh là gì? thời gian=the periods of history+ những thời kỳ lịch sử=periods of a disease+ các thời kỳ của bệnh=a period of rest+ một thời gian nghỉ- thời đại tiếng Anh là gì? thời nay=the girl of the period+ cô gái thời nay- tiết (học)- ((thường) số nhiều) kỳ hành kinh- (toán học) tiếng Anh là gì? (vật lý) tiếng Anh là gì? (thiên văn học) chu kỳ=period of a circulating decimal+ chu kỳ của một số thập phân tuần hoàn=period of oscillation+ chu kỳ dao động- (ngôn ngữ học) câu nhiều đoạn- (ngôn ngữ học) chấm câu tiếng Anh là gì? dấu chấm câu=to put a period to+ chấm dứt- (số nhiều) lời nói văn hoa bóng bảy* tính từ- (thuộc) thời đại tiếng Anh là gì? mang tính chất thời đại tiếng Anh là gì? mang màu sắc thời đại (đã qua) (đồ gỗ tiếng Anh là gì? quần áo tiếng Anh là gì? kiến trúc)period- chu kỳ tiếng Anh là gì? thời kỳ- p. of circulating decimal chu kỳ của một số thập phân tuần hoàn - p. of permutation chu kỳ của hoán vị- p. of simple harmonicmotion chu ký của dao động điều hoà đơn giản- p. of waves chu kỳ sóng- base p. chu ký cơ sở- delay p. (máy tính) chu kỳ trễ tiếng Anh là gì? (toán kinh tế) thời kỳ hạn định- half p. nửa chu kỳ - inaction p. (máy tính) thời kỳ không hoạt động- natural p. chu kỳ riêng- nescient p. thời kỳ [tĩnh tiếng Anh là gì? nghỉ]- orbital p. chu kỳ quay- primitive p. chu kỳ nguyên thuỷ- recurring p. chu kỳ (của số thập phân) tuần hoàn- reference p. (thống kê) chu kỳ cơ sở- return p. (thống kê) chu kỳ (của chuỗi thời gian)- storage cycle p. (máy tính) thời kỳ nhớ tiếng Anh là gì? thời gian đợi lớn nhất - transient p. thời gian chuyển tiếp

Từ khóa » Cách Dùng Của Period