Period

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. period
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
period Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: period Phát âm : /'piəriəd/

+ danh từ

  • kỷ, kỳ, thời kỳ, giai đoạn, thời gian
    • the periods of history những thời kỳ lịch sử
    • periods of a disease các thời kỳ của bệnh
    • a period of rest một thời gian nghỉ
  • thời đại, thời nay
    • the girl of the period cô gái thời nay
  • tiết (học)
  • ((thường) số nhiều) kỳ hành kinh
  • (toán học); (vật lý); (thiên văn học) chu kỳ
    • period of a circulating decimal chu kỳ của một số thập phân tuần hoàn
    • period of oscillation chu kỳ dao động
  • (ngôn ngữ học) câu nhiều đoạn
  • (ngôn ngữ học) chấm câu; dấu chấm câu
    • to put a period to chấm dứt
  • (số nhiều) lời nói văn hoa bóng bảy

+ tính từ

  • (thuộc) thời đại, mang tính chất thời đại, mang màu sắc thời đại (đã qua) (đồ gỗ, quần áo, kiến trúc)
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  point full stop stop full point menstruation menses menstruum catamenia flow geological period time period period of time
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "period"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "period" pard parity parody parrot perdu perdue peridot period pert pierrot more...
  • Những từ có chứa "period" antiperiodic aperiodic class period cretaceous period devonian period duty period latency period latent period period periodic more...
  • Những từ có chứa "period" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  học khóa kỷ buổi chặp chính tả chầu hiện đại dạo ấy chu kỳ chạm cữ more...
Lượt xem: 1282 Từ vừa tra + period : kỷ, kỳ, thời kỳ, giai đoạn, thời gianthe periods of history những thời kỳ lịch sửperiods of a disease các thời kỳ của bệnha period of rest một thời gian nghỉ

Từ khóa » Cách Dùng Của Period