Period
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- period
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ danh từ
- kỷ, kỳ, thời kỳ, giai đoạn, thời gian
- the periods of history những thời kỳ lịch sử
- periods of a disease các thời kỳ của bệnh
- a period of rest một thời gian nghỉ
- thời đại, thời nay
- the girl of the period cô gái thời nay
- tiết (học)
- ((thường) số nhiều) kỳ hành kinh
- (toán học); (vật lý); (thiên văn học) chu kỳ
- period of a circulating decimal chu kỳ của một số thập phân tuần hoàn
- period of oscillation chu kỳ dao động
- (ngôn ngữ học) câu nhiều đoạn
- (ngôn ngữ học) chấm câu; dấu chấm câu
- to put a period to chấm dứt
- (số nhiều) lời nói văn hoa bóng bảy
+ tính từ
- (thuộc) thời đại, mang tính chất thời đại, mang màu sắc thời đại (đã qua) (đồ gỗ, quần áo, kiến trúc)
- Từ đồng nghĩa: point full stop stop full point menstruation menses menstruum catamenia flow geological period time period period of time
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "period": pard parity parody parrot perdu perdue peridot period pert pierrot more...
- Những từ có chứa "period": antiperiodic aperiodic class period cretaceous period devonian period duty period latency period latent period period periodic more...
- Những từ có chứa "period" in its definition in Vietnamese - English dictionary: học khóa kỷ buổi chặp chính tả chầu hiện đại dạo ấy chu kỳ chạm cữ more...
Từ khóa » Cách Dùng Của Period
-
Sự Khác Nhau Giữa 'duration', 'stage', 'period'? - TOEIC Mỗi Ngày
-
Cách Dùng Từ "period" Tiếng Anh - Vocabulary - IELTSDANANG.VN
-
Ý Nghĩa Của Period Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
"Period" Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Period" | HiNative
-
So Sánh Cách Dùng Của Full Shop Với Period - Grammarly
-
Học Từ Period - Chủ đề Board Meetings & Committees | 600 Từ Vựng ...
-
Sao "period" Và "time" Lại Không đúng Thế Ad ? Dịch Là: Kể Từ 1993 ...
-
Period - Wiktionary Tiếng Việt
-
PERIOD - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Period - Từ điển Anh - Việt
-
Period Of Time Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Period Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
DURING THE PERIOD Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex