Period - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Tính từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɪr.i.əd/
Hoa Kỳ[ˈpɪr.i.əd]

Danh từ

[sửa]

period /ˈpɪr.i.əd/

  1. Kỷ, kỳ, thời kỳ, giai đoạn, thời gian. the periods of history — những thời kỳ lịch sử periods of a disease — các thời kỳ của bệnh a period of rest — một thời gian nghỉ
  2. Thời đại, thời nay. the girl of the period — cô gái thời nay
  3. Tiết (học).
  4. (Thường) Số nhiều) kỳ hành kinh.
  5. (Toán học) ; (vật lý); (thiên văn học) chu kỳ. period of a circulating decimal — chu kỳ của một số thập phân tuần hoàn period of oscillation — chu kỳ dao động
  6. (Ngôn ngữ học) Câu nhiều đoạn.
  7. (Ngôn ngữ học) Chấm câu; dấu chấm câu. to put a period to — chấm dứt
  8. (Số nhiều) Lời nói văn hoa bóng bảy.

Tính từ

[sửa]

period /ˈpɪr.i.əd/

  1. (Thuộc) Thời đại, mang tính chất thời đại, mang màu sắc thời đại (đã qua) (đồ gỗ, quần áo, kiến trúc).

Tham khảo

[sửa]
  • "period", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=period&oldid=1890498” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ
  • Tính từ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Tính từ tiếng Anh

Từ khóa » Cách Dùng Của Period