Period Of Time Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "period of time" thành Tiếng Việt
kì là bản dịch của "period of time" thành Tiếng Việt.
period of time nounan amount of time; "a time period of 30 years"; "hastened the period of time of his recovery"; "Picasso's blue period"
+ Thêm bản dịch Thêm period of timeTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
kì
verb noun Glosbe Research
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " period of time " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "period of time" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cách Dùng Của Period
-
Sự Khác Nhau Giữa 'duration', 'stage', 'period'? - TOEIC Mỗi Ngày
-
Cách Dùng Từ "period" Tiếng Anh - Vocabulary - IELTSDANANG.VN
-
Ý Nghĩa Của Period Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
"Period" Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Period" | HiNative
-
So Sánh Cách Dùng Của Full Shop Với Period - Grammarly
-
Học Từ Period - Chủ đề Board Meetings & Committees | 600 Từ Vựng ...
-
Sao "period" Và "time" Lại Không đúng Thế Ad ? Dịch Là: Kể Từ 1993 ...
-
Period - Wiktionary Tiếng Việt
-
PERIOD - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Period
-
Nghĩa Của Từ Period - Từ điển Anh - Việt
-
Period Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
DURING THE PERIOD Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex