Nghĩa Của Từ Period - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/'piəriəd/
Thông dụng
Danh từ
Kỳ, thời kỳ, thời gian
periods of a disease các thời kỳ của bệnh a period of rest một thời gian nghỉ a period of three years một thời gian ba nămThời kỳ, giai đoạn, thời đại (của lịch sử, đời người, nền văn minh..)
the periods of history những giai đoạn lịch sử the post-war period thời kỳ hậu chiến the girl of the period cô gái thời nay(địa chất) kỷ, thời kỳ (quãng thời gian trong quá trình phát triển của bề mặt trái đất)
the Jurassis period kỷ JuraTiết (học)
a teaching period of 45 minutes một tiếng dạy học 45 phútHành kinh, kinh nguyệt; kỳ hành kinh
have a period thấy kinh, có kinh period pains đau bụng hành kinh(toán học); (vật lý); (thiên văn học) chu kỳ
period of a circulating decimal chu kỳ của một số thập phân tuần hoàn period of oscillation chu kỳ dao động(ngôn ngữ học) câu nhiều đoạn
(ngôn ngữ học) chấm câu; dấu chấm câu
to put a period to đặt dấu chấm câu, chấm dứt( số nhiều) lời nói văn hoa bóng bảy
Tính từ
(thuộc) thời kỳ đã qua; mang tính chất thời đại, mang màu sắc thời đại (đã qua)
Chuyên ngành
Toán & tin
chu kỳ, thời kỳ
period of circulating decimal chu kỳ của một số thập phân tuần hoàn period of permutation chu kỳ của hoán vị period of simple harmonicmotion chu ký của dao động điều hoà đơn giản period of waves chu kỳ sóng base period chu ký cơ sở delay period (máy tính ) chu kỳ trễ; (toán kinh tế ) thời kỳ hạn định half period nửa chu kỳ inaction period (máy tính ) thời kỳ không hoạt động natural period chu kỳ riêng nescient period thời kỳ [tĩnh, nghỉ] orbital period chu kỳ quay primitive period chu kỳ nguyên thuỷ recurring period chu kỳ (của số thập phân) tuần hoàn reference period (thống kê ) chu kỳ cơ sở return period (thống kê ) chu kỳ (của chuỗi thời gian) storage cycle period (máy tính ) thời kỳ nhớ, thời gian đợi lớn nhất transient period thời gian chuyển tiếpXây dựng
giai đoạn
Cơ - Điện tử
Thời kỳ, khoảng thời gian, chu kỳ, giai đoạn
Cơ khí & công trình
kỳ
Điện tử & viễn thông
khoảng thời gian (điện thoại)
Điện
thời đoạn
thời gian lặp lại
Kỹ thuật chung
chu trình
period of oscillation chu trình dao độngkỷ
giai đoạn
assumed period giai đoạn tính toán burn-in period giai đoạn kiểm tra busy period giai đoạn bận curing period giai đoạn kết cứng experimental period giai đoạn thử nghiệm fixed period giai đoạn cố định main construction period giai đoạn xây dựng chính observation period giai đoạn quan sát operating period giai đoạn làm việc peak traffic period giai đoạn đỉnh của thông lượng preliminary construction period giai đoạn chuẩn bị xây dựng production period giai đoạn sản xuất reaction period giai đoạn phản tác dụng setting period giai đoạn đông cứng starting period of construction giai đoạn khởi công xây dựng study period giai đoạn nghiên cứu test period giai đoạn thử test period giai đoạn thử nghiệm training period giai đoạn đào tạo trial period giai đoạn dùng thử wet period giai đoạn ẩm ướt working period giai đoạn làm việc yielding period giai đoạn chảyvòng quay
mean sidereal period of revolution chu kỳ trung bình của vòng quay saoKinh tế
chu kỳ
giai đoạn
cooling period giai đoạn làm nguội current period giai đoạn hiện thời hatching period giai đoạn ủ incubation period giai đoạn tự nâng nhiệt incubation period giai đoạn ủ payback period giai đoạn thu hồi vốn period of expansion giai đoạn bành trướng trial period giai đoạn thử việc trial period giai đoạn thử, thí nghiệmCác từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
aeon , age , course , cycle , date , days , duration , epoch , era , generation , interval , measure , season , space , span , spell , stage , stretch , term , time , while , years , cessation , close , closing , closure , conclusion , discontinuance , end , limit , stop , termination , day , phase , cease , completion , consummation , ending , end of the line , finish , stopping point , terminus , wind-up , wrap-up , century , decade , dot , eon , finis , gestation , hear , periodization , point , semester Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Period »Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Điện tử & viễn thông | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Y Sinh | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Admin, Đặng Bảo Lâm, Tiểu Đông Tà, Khách, Mai Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Cách Dùng Của Period
-
Sự Khác Nhau Giữa 'duration', 'stage', 'period'? - TOEIC Mỗi Ngày
-
Cách Dùng Từ "period" Tiếng Anh - Vocabulary - IELTSDANANG.VN
-
Ý Nghĩa Của Period Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
"Period" Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Period" | HiNative
-
So Sánh Cách Dùng Của Full Shop Với Period - Grammarly
-
Học Từ Period - Chủ đề Board Meetings & Committees | 600 Từ Vựng ...
-
Sao "period" Và "time" Lại Không đúng Thế Ad ? Dịch Là: Kể Từ 1993 ...
-
Period - Wiktionary Tiếng Việt
-
PERIOD - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Period
-
Period Of Time Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Period Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
DURING THE PERIOD Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex