Gate Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ gate tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | gate (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ gateBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
gate tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ gate trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ gate tiếng Anh nghĩa là gì.
gate /geit/* danh từ- cổng- số người mua vé vào xem (một trận đấu thể thao...)- tiền mua vé (trận đấu thể thao...) ((cũng) gate-money)- cửa đập, cửa cống- hàng rào chắn (chỗ đường xe lửa chạy qua đường cái; trạm thu thuế...)- đèo, hẽm núi- (kỹ thuật) tấm ván che, ván chân; cửa van!to get the gate- bị đuổi ra!to give somebody the gate- đuổi ra, tống cổ ra, cho thôi việc!to open the gate for (to) somebody- mở đường cho ai* ngoại động từ- phạt (học sinh) không cho ra ngoài (ở trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít)gate- (Tech) cổng, cửa [TN]; cực cổng/cửa [TN], cực lưới (đèn tinh thể trường); ; cổng điều khiển, xunggate- (máy tính) sơ đồ trùng; van; xuppap, xung mở- add g. van cộng- and g. lược đồ “và”- diode g. ống điôt, sơ đồ trùng điôt- time g. bộ chọn thời gian- zero g. van thiết bị số không
Thuật ngữ liên quan tới gate
- nuttier tiếng Anh là gì?
- asperities tiếng Anh là gì?
- arenicolous tiếng Anh là gì?
- ununited tiếng Anh là gì?
- Term loan tiếng Anh là gì?
- volunteer tiếng Anh là gì?
- backtrack tiếng Anh là gì?
- expectant tiếng Anh là gì?
- concessional tiếng Anh là gì?
- Gold market tiếng Anh là gì?
- groper tiếng Anh là gì?
- snail-paced tiếng Anh là gì?
- rationings tiếng Anh là gì?
- average density tiếng Anh là gì?
- cestus tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của gate trong tiếng Anh
gate có nghĩa là: gate /geit/* danh từ- cổng- số người mua vé vào xem (một trận đấu thể thao...)- tiền mua vé (trận đấu thể thao...) ((cũng) gate-money)- cửa đập, cửa cống- hàng rào chắn (chỗ đường xe lửa chạy qua đường cái; trạm thu thuế...)- đèo, hẽm núi- (kỹ thuật) tấm ván che, ván chân; cửa van!to get the gate- bị đuổi ra!to give somebody the gate- đuổi ra, tống cổ ra, cho thôi việc!to open the gate for (to) somebody- mở đường cho ai* ngoại động từ- phạt (học sinh) không cho ra ngoài (ở trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít)gate- (Tech) cổng, cửa [TN]; cực cổng/cửa [TN], cực lưới (đèn tinh thể trường); ; cổng điều khiển, xunggate- (máy tính) sơ đồ trùng; van; xuppap, xung mở- add g. van cộng- and g. lược đồ “và”- diode g. ống điôt, sơ đồ trùng điôt- time g. bộ chọn thời gian- zero g. van thiết bị số không
Đây là cách dùng gate tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ gate tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
gate /geit/* danh từ- cổng- số người mua vé vào xem (một trận đấu thể thao...)- tiền mua vé (trận đấu thể thao...) ((cũng) gate-money)- cửa đập tiếng Anh là gì? cửa cống- hàng rào chắn (chỗ đường xe lửa chạy qua đường cái tiếng Anh là gì? trạm thu thuế...)- đèo tiếng Anh là gì? hẽm núi- (kỹ thuật) tấm ván che tiếng Anh là gì? ván chân tiếng Anh là gì? cửa van!to get the gate- bị đuổi ra!to give somebody the gate- đuổi ra tiếng Anh là gì? tống cổ ra tiếng Anh là gì? cho thôi việc!to open the gate for (to) somebody- mở đường cho ai* ngoại động từ- phạt (học sinh) không cho ra ngoài (ở trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít)gate- (Tech) cổng tiếng Anh là gì? cửa [TN] tiếng Anh là gì? cực cổng/cửa [TN] tiếng Anh là gì? cực lưới (đèn tinh thể trường) tiếng Anh là gì? tiếng Anh là gì? cổng điều khiển tiếng Anh là gì? xunggate- (máy tính) sơ đồ trùng tiếng Anh là gì? van tiếng Anh là gì? xuppap tiếng Anh là gì? xung mở- add g. van cộng- and g. lược đồ “và”- diode g. ống điôt tiếng Anh là gì? sơ đồ trùng điôt- time g. bộ chọn thời gian- zero g. van thiết bị số không
Từ khóa » Từ Gate Trong Tiếng Anh Có Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Gate Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
GATE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Gate - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
"gate" Là Gì? Nghĩa Của Từ Gate Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Gate Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Gate - Wiktionary Tiếng Việt
-
THE GATE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'gate' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Gate Là Gì
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'gate' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ : Gate | Vietnamese Translation
-
Gate đọc Là Gì
-
Tên Tiếng Anh Van Cổng Là Gì? What Is Gate Valvle?
-
"Right Out Of The Gate" Nghĩa Là Gì? - Trắc Nghiệm Tiếng Anh