Gate - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Thành ngữ
    • 1.3 Ngoại động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
gate

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡeɪt/
Hoa Kỳ[ˈɡeɪt]

Danh từ

[sửa]

gate (số nhiều gates) /ˈɡeɪt/

  1. Cổng.
  2. Số người mua vé vào xem (một trận đấu thể thao... ).
  3. Tiền mua vé (trận đấu thể thao... ) ((cũng) gate-money).
  4. Cửa đập, cửa cống.
  5. Hàng rào chắn (chỗ đường xe lửa chạy qua đường cái; trạm thu thuế... ).
  6. Đèo, hẽm núi.
  7. (Kỹ thuật) Tấm ván che, ván chân; cửa van.

Thành ngữ

[sửa]
  • to get the gate: Bị đuổi ra.
  • to give somebody the gate: Đuổi ra, tống cổ ra, cho thôi việc.
  • to open the gate for (to) somebody: Mở đường cho ai.

Ngoại động từ

[sửa]

gate ngoại động từ /ˈɡeɪt/

  1. Phạt (học sinh) không cho ra ngoài (ở trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít).
Bảng chia động từ của gate
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to gate
Phân từ hiện tại gating
Phân từ quá khứ gated
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại gate gate hoặc gatest¹ gates hoặc gateth¹ gate gate gate
Quá khứ gated gated hoặc gatedst¹ gated gated gated gated
Tương lai will/shall² gate will/shall gate hoặc wilt/shalt¹ gate will/shall gate will/shall gate will/shall gate will/shall gate
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại gate gate hoặc gatest¹ gate gate gate gate
Quá khứ gated gated gated gated gated gated
Tương lai were to gate hoặc should gate were to gate hoặc should gate were to gate hoặc should gate were to gate hoặc should gate were to gate hoặc should gate were to gate hoặc should gate
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại gate let’s gate gate
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Chia động từ

[sửa] gate
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to gate
Phân từ hiện tại gating
Phân từ quá khứ gated
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại gate gate hoặc gatest¹ gates hoặc gateth¹ gate gate gate
Quá khứ gated gated hoặc gatedst¹ gated gated gated gated
Tương lai will/shall² gate will/shall gate hoặc wilt/shalt¹ gate will/shall gate will/shall gate will/shall gate will/shall gate
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại gate gate hoặc gatest¹ gate gate gate gate
Quá khứ gated gated gated gated gated gated
Tương lai were to gate hoặc should gate were to gate hoặc should gate were to gate hoặc should gate were to gate hoặc should gate were to gate hoặc should gate were to gate hoặc should gate
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại gate let’s gate gate
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

[sửa]
  • "gate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=gate&oldid=1845114” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Ngoại động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Chia động từ
  • Ngoại động từ tiếng Anh

Từ khóa » Từ Gate Trong Tiếng Anh Có Nghĩa Là Gì