Gate - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɡeɪt/
Hoa Kỳ | [ˈɡeɪt] |
Danh từ
[sửa]gate (số nhiều gates) /ˈɡeɪt/
- Cổng.
- Số người mua vé vào xem (một trận đấu thể thao... ).
- Tiền mua vé (trận đấu thể thao... ) ((cũng) gate-money).
- Cửa đập, cửa cống.
- Hàng rào chắn (chỗ đường xe lửa chạy qua đường cái; trạm thu thuế... ).
- Đèo, hẽm núi.
- (Kỹ thuật) Tấm ván che, ván chân; cửa van.
Thành ngữ
[sửa]- to get the gate: Bị đuổi ra.
- to give somebody the gate: Đuổi ra, tống cổ ra, cho thôi việc.
- to open the gate for (to) somebody: Mở đường cho ai.
Ngoại động từ
[sửa]gate ngoại động từ /ˈɡeɪt/
- Phạt (học sinh) không cho ra ngoài (ở trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít).
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to gate | |||||
Phân từ hiện tại | gating | |||||
Phân từ quá khứ | gated | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | gate | gate hoặc gatest¹ | gates hoặc gateth¹ | gate | gate | gate |
Quá khứ | gated | gated hoặc gatedst¹ | gated | gated | gated | gated |
Tương lai | will/shall² gate | will/shall gate hoặc wilt/shalt¹ gate | will/shall gate | will/shall gate | will/shall gate | will/shall gate |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | gate | gate hoặc gatest¹ | gate | gate | gate | gate |
Quá khứ | gated | gated | gated | gated | gated | gated |
Tương lai | were to gate hoặc should gate | were to gate hoặc should gate | were to gate hoặc should gate | were to gate hoặc should gate | were to gate hoặc should gate | were to gate hoặc should gate |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | gate | — | let’s gate | gate | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Chia động từ
[sửa] gateDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to gate | |||||
Phân từ hiện tại | gating | |||||
Phân từ quá khứ | gated | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | gate | gate hoặc gatest¹ | gates hoặc gateth¹ | gate | gate | gate |
Quá khứ | gated | gated hoặc gatedst¹ | gated | gated | gated | gated |
Tương lai | will/shall² gate | will/shall gate hoặc wilt/shalt¹ gate | will/shall gate | will/shall gate | will/shall gate | will/shall gate |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | gate | gate hoặc gatest¹ | gate | gate | gate | gate |
Quá khứ | gated | gated | gated | gated | gated | gated |
Tương lai | were to gate hoặc should gate | were to gate hoặc should gate | were to gate hoặc should gate | were to gate hoặc should gate | were to gate hoặc should gate | were to gate hoặc should gate |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | gate | — | let’s gate | gate | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "gate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Ngoại động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Chia động từ
- Ngoại động từ tiếng Anh
Từ khóa » Từ Gate Trong Tiếng Anh Có Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Gate Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
GATE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Gate - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
"gate" Là Gì? Nghĩa Của Từ Gate Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Gate Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Gate Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
THE GATE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'gate' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Gate Là Gì
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'gate' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ : Gate | Vietnamese Translation
-
Gate đọc Là Gì
-
Tên Tiếng Anh Van Cổng Là Gì? What Is Gate Valvle?
-
"Right Out Of The Gate" Nghĩa Là Gì? - Trắc Nghiệm Tiếng Anh