gate ý nghĩa, định nghĩa, gate là gì: 1. a part of a fence or outside wall that ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge.
Xem chi tiết »
Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này. Golden Gate Bridge. more_vert.
Xem chi tiết »
'''geit'''/ , Cổng, Số người mua vé vào xem (một trận đấu thể thao...), Tiền mua vé (trận đấu thể thao...) ( (cũng) gate-money), Cửa đập, cửa cống, ...
Xem chi tiết »
gate. gate /geit/. danh từ. cổng. số người mua vé vào xem (một trận đấu thể thao...) ... Một mạch máy tính có nhiều cửa vào nhưng chỉ có một đầu ra.
Xem chi tiết »
gate trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng gate (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.
Xem chi tiết »
en A moveable barrier that can be closed or open to control access to a building, a car, an area, etc. +1 định nghĩa. The crowd poured out through the gate. Đám ...
Xem chi tiết »
Danh từSửa đổi · Cổng. · Số người mua vé vào xem (một trận đấu thể thao... ). · Tiền mua vé (trận đấu thể thao... ) ((cũng) gate-money). · Cửa đập, cửa cống. · Hàng ... Bị thiếu: nghĩa | Phải bao gồm: nghĩa
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "THE GATE" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "THE GATE" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho bản ...
Xem chi tiết »
sau will là V nguyên thể bạn à. Ở đoạn này để tránh lặp cấu trúc mình dịch dưới dạng liệt kê. Nội dung cụ thể bao gồm 6 nội dung chính như (phát quà, (500 bé và ...
Xem chi tiết »
25 thg 6, 2021 · Thẻ gate là 1 trong những các loại thẻ game do nhà desgin FPT thêm vào ... Xem thêm: Từ Điển Việt Anh "Các Công Cụ Tiếng Anh Là Gì, Công Cụ, ...
Xem chi tiết »
Đóng cửa lại. 5. Main entrance to the forest is from Khola Gate, even though there is another gate called Gupti gate. Lối vào chính là ...
Xem chi tiết »
'gate' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... English, Vietnamese. gate. cái cổng ; cái cửa ; cánh cổng ; có cửa ; cô nấu ăn sẵn ; cô ; cư ; cảm ; cổng ... Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của gate trong tiếng Anh. gate có nghĩa là: gate /geit/* danh từ- cổng- số người mua vé vào xem (một trận ...
Xem chi tiết »
Van cổng nối ren có tên tiếng anh Threaded gate valve đây loại van có kích cỡ nhỏ từ DN15 đến Dn50 thường dùng cho các hệ thống cấp nước trong các hệ thống cấp ...
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2021 · “Right out of the gate” = ngay khi ra khỏi cửa -> nghĩa là ngay lập tức hoặc ngay từ khi bắt đầu. Cụm từ này xuất phát từ môn đua ngựa, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ Gate Trong Tiếng Anh Có Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ gate trong tiếng anh có nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu