Nghĩa Của Từ : Gate | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: gate Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
gate | * danh từ - cổng - số người mua vé vào xem (một trận đấu thể thao...) - tiền mua vé (trận đấu thể thao...) ((cũng) gate-money) - cửa đập, cửa cống - hàng rào chắn (chỗ đường xe lửa chạy qua đường cái; trạm thu thuế...) - đèo, hẽm núi - (kỹ thuật) tấm ván che, ván chân; cửa van !to get the gate - bị đuổi ra !to give somebody the gate - đuổi ra, tống cổ ra, cho thôi việc !to open the gate for (to) somebody - mở đường cho ai * ngoại động từ - phạt (học sinh) không cho ra ngoài (ở trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít) |
English | Vietnamese |
gate | cái cổng ; cái cửa ; cánh cổng ; có cửa ; cô nấu ăn sẵn ; cô ; cư ; cảm ; cổng kia lại ; cổng lớn ; cổng số ; cổng thành ; cổng vào ; cổng ; cửa lại ; cửa này ; cửa nầy ; cửa số ; cửa ; giả ; hiên cửa khác ; hiên cửa nầy ; hiên cửa ; hiên ; khám ; lại ; lối ; môn ; ngay gate ; ngay ngoài cổng ; nh cư ; nơi ; nấu ; thành ; tào ; túi ; |
gate | cái cổng ; cái cửa ; cánh cổng ; có cửa ; cô nấu ăn sẵn ; cư ; cảm tạ ; cổng kia lại ; cổng lớn ; cổng số ; cổng thành ; cổng vào ; cổng ; cửa lại ; cửa này ; cửa nầy ; cửa số ; cửa ; giả ; hiên cửa khác ; hiên cửa nầy ; hiên cửa ; khám ; lối ; môn ; ngay gate ; ngay ngoài cổng ; nh cư ; nh ; thành ; tào ; túi ; đe ; |
English | English |
gate; logic gate | a computer circuit with several inputs but only one output that can be activated by particular combinations of inputs |
English | Vietnamese |
flood-gate | * danh từ - công (thuỷ lợi) |
gate-bill | * danh từ - sổ trễ giờ (ghi tên những học sinh về trường trễ giờ ở trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít) |
gate-crash | * động từ (từ lóng) - chuồn vào cửa - không mời mà đến |
gate-crasher | * danh từ (từ lóng) - người chuồn vào cửa - khách không mời mà đến |
gate-keeper | * danh từ - người gác cổng |
gate-legged | * tính từ - gate-legged table bàn cánh lật |
gate-meeting | * danh từ - cuộc họp có lấy tiền vào cửa |
gate-money | * danh từ - tiền mua vé (trận đấu thể thao...) ((cũng) gate) |
gate-post | * danh từ - cột cổng !between you and the gate-post - hết sức bí mật, chỉ có ta biết với nhau |
lich-gate | * danh từ - cổng quàn (ở nghĩa địa) |
saw-gate | -gate) /'sɔ:geit/ * danh từ - khung cưa |
sluice-gate | -valve) /'slu:svælv/ * danh từ - cửa cống, cống |
tail-gate | * danh từ - cửa dưới (của cống) |
toll-gate | * danh từ - cửa thu thuế |
water-gate | * danh từ - cửa cống |
a except b gate | - (Tech) cổng A loại trừ B |
a ignore b gate | - (Tech) cổng A không biết B |
a implies b gate | - (Tech) cổng A bao hàm B |
amplitude gate | - (Tech) cổng biên độ |
and element = and gate | |
and gate | - (Tech) cổng VÀ |
conjunction gate = or-gate | - (Tech) cổng hội |
control gate | - (Tech) cổng điều khiển; cực cổng điều khiển |
dual gate fet | - (Tech) trănsito FET hai cổng |
exnor gate = exclusive nor | - (Tech) cổng KHÔNG HOẶC ĐỐI ĐẢo, cổng EXNOR |
exor gate = exclusive or | - (Tech) cổng HOẶC ĐỐI, cổng EXOR |
field programmable gate array (fpga) | - (Tech) mạng luận lý có trường khả chương |
floating-gate avalanche-injection mos | - (Tech) MOS phun thác cổng phù động |
floating-gate prom | - (Tech) PROM cổng phù động |
gate array | - (Tech) giàn cổng, mạng cổng (điện tử) |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Từ Gate Trong Tiếng Anh Có Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Gate Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
GATE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Gate - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
"gate" Là Gì? Nghĩa Của Từ Gate Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Gate Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Gate Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Gate - Wiktionary Tiếng Việt
-
THE GATE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'gate' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Gate Là Gì
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'gate' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Gate đọc Là Gì
-
Tên Tiếng Anh Van Cổng Là Gì? What Is Gate Valvle?
-
"Right Out Of The Gate" Nghĩa Là Gì? - Trắc Nghiệm Tiếng Anh