Nghĩa Của Từ Gate - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/geit/
Thông dụng
Danh từ
Cổng
cổng Nam Thiên Môn - chùa Hương] cổng tam quan - chùa Quán SứSố người mua vé vào xem (một trận đấu thể thao...)
Tiền mua vé (trận đấu thể thao...) ( (cũng) gate-money)
Cửa đập, cửa cống
Hàng rào chắn (chỗ đường xe lửa chạy qua đường cái; trạm thu thuế...)
Đèo, hẽm núi
(kỹ thuật) tấm ván che, ván chân; cửa van
to get the gate bị đuổi ra to give somebody the gate đuổi ra, tống cổ ra, cho thôi việc to open the gate for (to) somebody mở đường cho aiNgoại động từ
Phạt (học sinh) không cho ra ngoài (ở trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít)
Hình thái từ
- Ved : gated
- Ving: gating
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Cửa, cửa van, đậu rót
Hóa học & vật liệu
hiểm núi
Toán & tin
cổng
add gate cửa cộng amplitude gate cổng biên độ and gate cổng "và" AND gate cổng AND AND-NOT gate cổng AND-NOT AND-OR-INVERT gate cổng A-O-I AND/NOR gate cổng AND/NOR coincidence gate cổng trùng hợp combinational gate cổng kết hợp common gate amplifier bộ khuếch đại cổng chung control gate cổng điều khiển decision gate cổng quyết định decoding gate cổng giải mã equality gate cổng tương đương except gate cổng loại trừ exclusive-NOR gate cổng loại trừ NOR EXCLUSIVE-OF gate cổng Ex-OR exclusive-OR gate (XORgate) cổng loại trừ OR gate array dãy cổng gate array mảng cổng gate equivalent circuit mạch tương đương cổng gate pier trụ cống gate voltage điện áp cổng gate-array chip chip mảng cổng gate-array chip vi mạch cổng gate-array device thiết bị mảng cổng identify gate cổng đồng nhất identity gate cổng đồng nhất identity gate cổng nhận dạng IF-THEN gate cổng IF-THEN IF-THEN gate cổng nếu-thì indicator gate cổng chỉ báo inequivalence gate cổng bất tương đương information gate cổng thông tin inhibit gate cổng cấm inhibit gate cổng cản junction gate cổng chuyển tiếp memory controller gate array mảng cổng kiểm soát bộ nhớ NAND gate cổng NAND NOR gate cổng NOR NOT gate cổng NOT NOT-IF-THEN gate cổng NOT-IF-THEN OR gate cổng OR OR-gate cổng (lôgic) OR recognition gate cổng nhận biết resonant gate transistor tranzito cộng hưởng sampling gate cổng lấy mẫu switching gate cổng chuyển mạch synchronous gate cổng đồng bộ threshold gate cổng giới hạn transmission gate cổng truyền XOR gate (EXCLUSIVE-OR gate) cổng EXCLUSIVE-OR XOR gate (EXCLUSIVE-OR gate) cổng XORXây dựng
cửa lớp
tường chống lửa
Điện lạnh
cực cửa
Kỹ thuật chung
cửa cống
culvert gate cửa cống sâu draft off gate cửa cống (trong thân đập) flushing gate cửa công trình tháo nước gate groove rãnh cửa (cống) gate opening chiều cao mở cửa cống gate valve van cửa cổng high pressure outlet gate cửa cống sâu xả cao áp intake gate cửa cống lấy nước intermediate gate post cột trung gian (của cửa cổng) lock gate cổng cửa cống miter gate cửa cống mộng vuông góc ring gate cửa cống dạng vòng sliding sluice gate cửa cống trượt sluice-gate chamber buồng van cửa cống (tháo nước) stop gate cửa công trình xả sâu vertical-lift gate cửa cống nâng thẳng đứngcửa lôgic
ECL gate array mảng cửa logic ghép emitơ integrated logic gate cửa lôgic tích hợpcực
đậu rót
đèo
đường lò
gate road đường lò thanlò dẫn
lỗ đúc khuôn
hầm dẫn
phần tử logic
tấm che
van
Kinh tế
cổng
sluice-gate price giá cửa cốngĐịa chất
lò dọc vỉa, đường lò vận chuyển, cửa van, tấm chắn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
access , bar , conduit , door , doorway , egress , exit , gateway , issue , lock , opening , passage , port , portal , revolving door , slammer * , turnstile , way , weir , box office , attendance , barbican , dam , entrance , hatch , herse , hole , pass , portcullis , postern , receipts , sluice gate , stanch , take , threshold , tollgate , turnpike , valve , wicket Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Gate »Từ điển: Thông dụng | Hóa học & vật liệu | Toán & tin | Xây dựng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Phan Cao, Admin, Khách, Đặng Bảo Lâm, Alexi, ho luan Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Từ Gate Trong Tiếng Anh Có Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Gate Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
GATE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
"gate" Là Gì? Nghĩa Của Từ Gate Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Gate Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Gate Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Gate - Wiktionary Tiếng Việt
-
THE GATE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'gate' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Gate Là Gì
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'gate' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ : Gate | Vietnamese Translation
-
Gate đọc Là Gì
-
Tên Tiếng Anh Van Cổng Là Gì? What Is Gate Valvle?
-
"Right Out Of The Gate" Nghĩa Là Gì? - Trắc Nghiệm Tiếng Anh