Ý Nghĩa Của Gate Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
gate noun [C] (STRUCTURE)
Add to word list Add to word list A2 a part of a fence or outside wall that is fixed at one side and opens and closes like a door, usually made of metal or wooden strips Sarah Robertson; imagebearersphotography.com/Moment/GettyImages a similar device that slides across an opening, often folding into a smaller space as it is opened: The lift won't move if the safety gate isn't shut properly. B1 a part of an airport where travellers are allowed to get on or off a particular aircraft: All passengers for flight LH103 please proceed to gate 16. Itnok/iStock/Getty Images Plus/GettyImages- The paths all converge at the main gate of the park.
- The sign on the gate said 'Private Property - No Admittance.'
- Passengers for Madrid should proceed to gate 26 for boarding.
- Please shut the gate.
- An angry crowd surged through the gates of the president's palace.
- architrave
- back door
- bell push
- bi-fold
- cat flap
- doorway
- draught excluder
- emergency exit
- entryway
- fire door
- knocker
- lintel
- on the doorstep
- purging
- revolving door
- safety gate
- trapdoor
- turnstile
- up-and-over
- weatherboarding
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
Air travel: airports & landing stripsgate noun [C] (PEOPLE)
UK informal the number of people that go to see a sports event or other large event, or the amount of money people pay to see it: Gates at matches were lower than average last season. Spectators & commentators at sports events- capacity crowd
- cheerleader
- color commentary
- color commentator
- commentator
- fight song
- groundhopper
- pitch invasion
- press box
- railbird
- scout
- secondary ticketing
- spectate
- spectator
- spectator sport
- tailgate
- twelfth man
- wave
gate | Từ điển Anh Mỹ
gatenoun [ C ] us /ɡeɪt/ Add to word list Add to word list a section of a fence or outer wall that can swing open to let you through: I pushed open the gate and went into the backyard. A gate is also the door at an airport that you go through to get on an aircraft: All passengers for flight 103 please proceed to gate D4. (Định nghĩa của gate từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)gate | Tiếng Anh Thương Mại
gatenoun uk /ɡeɪt/ us Add to word list Add to word list [ C ] TRANSPORT a part of an airport where travellers are allowed to get on or off an aircraft: Our MD-80 left at 8:14 p.m. from Gate C33. Delays that are caused by gate agents are assigned to customer service. [ C or U ] COMMERCE the number of people that go to see a large event, or the amount of money people pay to see it: The gate for the event was a reported $2.6 million. (Định nghĩa của gate từ Từ điển Cambridge Tiếng Anh Doanh nghiệp © Cambridge University Press)Các ví dụ của gate
gate The subject's score on a word is based on the number of gates needed to identify the word correctly. Từ Cambridge English Corpus At ten o'clock the gates were shut to prevent a sudden influx of new voters- anyone could leave, no one could enter. Từ Cambridge English Corpus He had ordered the opening of the city gates and capitulation. Từ Cambridge English Corpus Each night, five men were needed, three for the gates and two to move between them, so the responsibility was heavy. Từ Cambridge English Corpus The best-known example was that of dock labourers who were hired each morning from a crowd at the dock gates. Từ Cambridge English Corpus Consider the irony of a museum meant to celebrate an empire which had fallen by the time its gates were open to the public. Từ Cambridge English Corpus In the period 1984 to 1989 another six museums concerned with regional and local archaeology opened their gates. Từ Cambridge English Corpus If a buyer and a seller on the same canal transfer water, only the seller's and the buyer's gates have to be altered. Từ Cambridge English Corpus The number of gates on the second-deepest level remains the same. Từ Cambridge English Corpus Five huge fort gates were constructed in a harmonized style with these walls. Từ Cambridge English Corpus The city was intentionally designed defensively: its exterior wall does not bisect preexisting buildings, and there are gates on all sides of the city. Từ Cambridge English Corpus Then, why is the total number of gates of this circuit smaller? Từ Cambridge English Corpus Workers would sometimes carry the officials, who had previously been barred from entry, shoulder-high through the gates. Từ Cambridge English Corpus Students are treated as solely public beings from the moment they enter the school gates. Từ Cambridge English Corpus The gates are anti-correlated, so that opening of one promotes closure of the other. Từ Cambridge English Corpus Xem tất cả các ví dụ của gate Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.Các cụm từ với gate
gate
Các từ thường được sử dụng cùng với gate.
Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.
arched gateThe western set is a double arched gate (the "double gate"), and the eastern is a triple arched gate (the "triple gate"). Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. automatic gateOther lesser projects include steps leading to the beach areas and an automatic gate that opens the parking area 6 a.m. -9 p.m. daily. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. boarding gateThe terminal also has no jet bridges, having one boarding gate for domestic departures and one boarding gate for international departures. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với gate Phát âm của gate, -gate là gì?Bản dịch của gate
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 建築物, (通常由金屬條或木頭條板做的)大門,柵欄門,圍牆門, (可滑動伸縮的)推拉門,活動門,捲簾門… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 建筑物, (通常由金属条或木头条板做的)大门,栅栏门,围墙门, (可滑动伸缩的)推拉门,活动门,卷帘门… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha puerta, verja, puerta de embarque… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha portão, portão (de embarque/desembarque), portão [masculine]… Xem thêm trong tiếng Việt cổng… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý प्रवेशद्वार, फाटक, गेट… Xem thêm 門, 門扉(もんぴ), (飛行場の)搭乗ゲート… Xem thêm dış kapı/ana giriş kapısı, uçağa biniş kapısı, kapı… Xem thêm entrée [feminine], porte [feminine], grille [feminine]… Xem thêm porta, reixat, porta d’embarcament… Xem thêm hek, poort… Xem thêm ஒரு வேலி அல்லது வெளிப்புற சுவரின் ஒரு பகுதி ஒரு பக்கத்தில் பொருத்தப்பட்டு, ஒரு கதவைப் போலத் திறந்து மூடுகிறது, இது வழக்கமாக உலோகம் அல்லது மர கீற்றுகளால் ஆனது… Xem thêm फाटक, द्वार… Xem thêm પ્રવેશદ્વાર, ઝાંપો, દ્વાર… Xem thêm port, låge… Xem thêm grind… Xem thêm pintu pagar… Xem thêm das Tor… Xem thêm port [masculine], utgang [masculine], port… Xem thêm دروازہ, گیٹ… Xem thêm ворота, хвіртка… Xem thêm ворота, калитка, выход… Xem thêm గేట్/ ద్వారం, ఎయిర్పోర్టు గేట్… Xem thêm بَوابة… Xem thêm গেট, দ্বার, প্রবেশপথ… Xem thêm brána, vrata… Xem thêm gerbang… Xem thêm ประตูรั้ว… Xem thêm brama, furtka, wyjście… Xem thêm 문, (비행기) 출입구… Xem thêm cancello, uscita (in aeroporto), portone… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
gastroscopy gastrulation BETA gasworks gat gate gate agent gate money gate-crasher gateau {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của gate
- bus gate
- main gate
- gate agent
- gate money
- logic gate
- safety gate
- stage-gate
Từ của Ngày
Plan B
UK /ˌplæn ˈbiː/ US /ˌplæn ˈbiː/a plan or method that you use if another one fails, or is likely to fail
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Cringeworthy and toe-curling (The language of embarrassment)
December 11, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
pleasanteeism December 16, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹKinh doanhVí dụCác cụm từBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh
- Noun
- gate (STRUCTURE)
- gate (PEOPLE)
- Noun
- Tiếng Mỹ Noun
- Kinh doanh Noun
- Ví dụ
- Các cụm từ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add gate to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm gate vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Từ Gate Trong Tiếng Anh Có Nghĩa Là Gì
-
GATE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Gate - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
"gate" Là Gì? Nghĩa Của Từ Gate Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Gate Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Gate Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Gate - Wiktionary Tiếng Việt
-
THE GATE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'gate' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Gate Là Gì
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'gate' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ : Gate | Vietnamese Translation
-
Gate đọc Là Gì
-
Tên Tiếng Anh Van Cổng Là Gì? What Is Gate Valvle?
-
"Right Out Of The Gate" Nghĩa Là Gì? - Trắc Nghiệm Tiếng Anh